những từ ngẫu nhiên học Flashcards
(54 cards)
1
Q
beverage
A
đồ uống
1
Q
director
A
giám đốc hoặc đạo diễn
2
Q
fluid
A
chất lỏng
3
Q
pick me up
A
đồ uống kích thích
4
Q
plausible = reasonable
A
hợp lý, có lý
5
Q
quench => quencher
A
làm dập tắt => giải khát
6
Q
for one thing
A
bởi lẽ, bởi vì, có lẽ
7
Q
so called
A
gọi là
8
Q
have a (negative/positive) impact on st
A
ảnh hưởng/ tác động….. lên cái gì
9
Q
make a claim
A
tuyên bố
10
Q
hit the markets/shops/shelves
A
ra mắt
11
Q
lethal
A
gây chết người
12
Q
landslides
A
sự sạt lở đất
13
Q
devastate
A
= destroy
14
Q
drought
A
hạn hán
15
Q
water heat
A
hơi nước
16
Q
trap heat
A
bẫy nhiệt
17
Q
originate (in/from) = stem from= derive from
A
bắt nguồn từ
18
Q
hidered
A
cản trở
19
Q
gentlest creatures
A
sinh vật hiền lành
20
Q
vulnerable
A
dễ bị tổn thương
21
Q
propel itself forward
A
đẩy tới
22
Q
friction
A
sự ma sát, sự va chạm
23
Q
cradle
A
đặt ( đứa trẻ) vào nôi, cưu mang
24
alongside
sát cạnh
25
apt
thích hợp, có năng khiếu
26
assign
chỉ định, bổ nhiệm
27
backing
sự giúp đỡ, nhóm người ủng hộ
28
co-founder => founder
người đồng sáng lập=> người sáng lập
29
discipline
kỉ luật
30
fellow
bạn, đồng chí
31
firm
hãng, công ty
32
go off
rời đi or đổ chuông
33
ingenious
khéo léo, tài tình
34
mainstream
xu hướng
35
notorious = infamous
khét tiếng
36
pace
tiến độ. trình độ
37
passive
bị động
38
peer-to-peer
ngang hàng
39
short coming
thiếu sót
40
supervisor
người giám sát
41
be set in a job
được đặt ở vị trí công việc
42
let go of
buông tay khỏi, thả ra
43
live through
trải nghiệm nhiều lần khác
44
well-off
giàu có
45
merchant
thương gia
46
make on their own
= decision
47
lifespan
tuổi thọ
48
be the case in society
trong xã hội
49
business transaction
giao dịch buôn bán
50
noblewomen
nữ quý tộc
51
poor peasent
nông dân nghèo
52
the practice of arranged marriage
tập quán về hôn nhân sắp đặt
53
ever-changing world
thế giới kh ngừng đổi thay