những từ ngẫu nhiên học part 3 Flashcards
(56 cards)
1
Q
vast
A
large
2
Q
fairly=justly=honestly
A
một cách công bằng, thẳng thắng
3
Q
assume
A
giả thiết rằng, cho là
4
Q
dump into
A
đổ vào
5
Q
negligible
A
không đáng kể
6
Q
proponents of
A
người đề nghị, đề xướng
7
Q
catchphrase
A
khẩu hiệu
8
Q
dilution
A
sự pha loãng
9
Q
swath of
A
một đống
10
Q
flourish ocean
A
sự phát triển mạnh mẽ của đại dương
11
Q
on brink of collapse
A
trên bờ vực sụp đổ
12
Q
degradation
A
sự suy thoái, giảm giá trị
13
Q
accelerate
A
= speed up
14
Q
contaminants
A
chất gây ô nhiễm
15
Q
the norm
A
chuẩn mực
16
Q
run off
A
in, sao chép, bỏ trốn
17
Q
look no further than
A
không còn nhìn đi đâu xa
18
Q
herbicides
A
thuốc diệt cỏ
19
Q
detergents
A
chất tẩy rửa
20
Q
sewage
A
nước cống
21
Q
upstream
A
ngược dòng
22
Q
estuary
A
cửa sông
23
Q
deltas
A
vùng đồng bằng châu thổ
24
Q
bloom of algae
A
tảo nở hoa
25
discard
= left
26
decompose
phân hủy
27
gigantic
=huge
28
undiminish
no decrease
29
presistent sound
âm thanh dai dẳng
30
sonar devices
thiết bị sóng âm
31
reproduction patterns of
mô hình sinh sản của
32
aquatic
thuy sinh
33
ensnare
=trap
34
religious ceremony
nghi lễ tôn giáo
35
afterwards
sau đó
36
banquet
= party
37
flatform
hình phẳng
38
prawn
tôm
39
sea bream
cá tráp biển
40
surplus
dư thừa
41
rough
thô
42
flamboyant
hoa phượng
43
global-scale
quy mô toàn cầu
44
admit
thừa nhận
45
tend to
có xu hướng
46
reflect back
phản chiếu lại, phản xạ lại, cân nhắc lại
47
downward
đi xuống
48
reluctant to
= unwilling
49
fundamental change
thay đổi cơ bản, chủ yếu
50
exaggerated weather
thời tiết cường điệu, phóng đại
51
looming = fading
tàn phai, không rõ ràng
52
plunging
= decrease
53
inundate
tràn ngập
54
abandon
từ bỏ, hủy
55
magnitude
tầm quan trọng
56
malaria
bệnh sốt rét