những từ ngẫu nhiên học part 2 Flashcards
(56 cards)
1
Q
dedicated
A
tận tụy, tận tâm
2
Q
pioneers
A
người tiên phong
3
Q
tranquillize
A
gây mê
4
Q
harness
A
dây nịt
5
Q
strap
A
buộc, cột
6
Q
interfere
A
can thiệp
7
Q
the point of Ving
A
the reason why
8
Q
remain
A
còn lại, giữ lại
9
Q
a ghost animal creeps
A
1 con vật ma quái
10
Q
secretive nature
A
bí mật tự nhiên
11
Q
transmitter
A
máy truyền
12
Q
range
A
phạm vi
13
Q
tracking
A
theo dõi
14
Q
objective
A
khách quan
15
Q
sarcastic
A
châm biếm
16
Q
slips away
A
trượt đi
17
Q
magpie
A
chim ác, người ba hoa
18
Q
in the wee hours
A
những giờ rất sớm vào buổi sáng
19
Q
add up = likewise
A
tương đương với cái gì
20
Q
in exchange for sth
A
đổi lại
21
Q
one’s idea of sth
A
ý kiến về điều gì
22
Q
co-exist
A
cùng tồn tại
23
Q
living organism
A
sinh vật sống
24
Q
forming complex
A
hình thành phức tạp
25
interrelated communities
cộng đồng có liên quan với nhau
26
set off
khởi hành
27
chain reaction
phản ứng dây truyền
28
inconsequetial
unimportant
29
foodstuffs
thực phẩm
30
ripple
tiếng rì rầm, róc rách
31
moral dilema
tình trạng tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
32
livelihoods
kế sinh nhai
33
imperiled species
động vật có nguy cơ tuyệt chủng
34
obscure
dark
35
ponder + on/over
= consider
36
perish
diệt vong
37
inevitable
unavoidable
38
decimate
= kill
39
commercial
thuộc về thương mại
40
have no chance of Ving
kh có cơ hội làm gì
41
the presence of
sự hiện diện của
42
purposeful
có quyết tâm
43
demand for
nhu cầu về
44
the fate of
số phận của
45
in addition of Ving/N = beside that
ngoài ra, bên cạnh đó
46
take/have priority over
ưu tiên hơn
47
habitat
môi trường sống
48
made up
tạo nên
49
piracy
- nghề cướp biển
- sự in lậu, ăn cắp chất xám
50
progress made
tiến bộ, tiến triển
51
converting
chuyển đổi
52
digital
kĩ thuật số
53
hardcopy
bản thảo
54
format
khổ ( sách, giấy...)
55
in the meantime
= meanwhile
56
benefit
hưởng lợi