NPN2_30 Flashcards
(10 cards)
1
Q
得る
A
Có thể/không có khả năng
2
Q
がち
A
Thường, hay
3
Q
がい
A
Đáng làm gì đó
4
Q
がたい
A
Rất khó/không thể/khó mà
5
Q
げ
A
Có vẻ
6
Q
気味
A
Có vẻ hơi/ có cảm giác
7
Q
反面
A
Trái lại/mặt khác
8
Q
以上 / 上は
A
Vì là/Đã…thì nhất định/Một khi đã
9
Q
一方
A
Nhưng/ ngược lại…
10
Q
一方だ
A
Ngày càng…