NPN2_40 Flashcards
(10 cards)
1
Q
以来
A
Từ khi
2
Q
かと思ったら
A
Cứ ngỡ/vừa mới…
3
Q
か~まいか
A
Nên hay không nên làm gì
4
Q
か~ないかのうちに
A
Vừa mới…thì/ngay khi
5
Q
限り
A
Chừng nào mà/theo như…
6
Q
かいがある
A
Thật đáng công/đáng giá
7
Q
かいもなく
A
Thật chẳng đáng
8
Q
かなわない
A
Không thể chịu đựng được vì…
9
Q
かねない
A
Có thể sẽ/e là có lẽ
10
Q
かねる
A
Có thể sẽ/e là có lẽ