NPN2_50 Flashcards
(10 cards)
1
Q
かのようだ
A
Có vẻ như/như thế
2
Q
からでないと
A
Trừ khi…nếu không
3
Q
からいうと
A
Từ/có thể nói
4
Q
からこそ
A
Chính vì
5
Q
から見ると
A
Nếu nhìn từ
6
Q
からには
A
Một khi mà đã
7
Q
からして
A
Ngay cả/nhìn từ
8
Q
からすると
A
Đối với/từ/nhìn từ
9
Q
からといって
A
Nói thế nhưng mà
10
Q
から~にかけて
A
Từ…đến