Page 1 Flashcards

(36 cards)

1
Q

plead guilty

A

nhận là có tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be under pressure

A

đang chịu áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

do harm to

A

gây hại đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

at short notice

A

không lâu trước đó; không có cảnh báo hoặc thời gian chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have the tendency of doing something

A

có xu hướng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

break down barriers

A

phá bỏ rào cản để hiểu nhau hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

make progress

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

express disapproval of

A

thể hiện sự phản đối về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

voice opinions on

A

nêu quan điểm về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

find favor with

A

tìm kiếm sự ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

resolve a conflict over

A

giải quyết xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

make a slow/quick recovery

A

phục hồi chậm/nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

garner attention

A

nhận được sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take action

A

hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

win the presidency

A

chiến thắng chức tổng thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

habitat destruction

A

sự phá hủy môi trường

17
Q

climate change

A

sự biến đổi khí hậu

18
Q

take notice of something

A

chú ý đến cái gì

19
Q

pay somebody a compliment

20
Q

make a commitment

A

đưa ra lời cam kết

21
Q

take measures

A

áp dụng biện pháp, thực hiện biện pháp

22
Q

pay a visit to somebody/something

A

thăm ai/cái gì

23
Q

on probation

A

trong thời gian thử việc

24
Q

attention span

A

khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gì

25
travel well
(sách, ý tưởng, v.v.) thành công, truyền tải tốt
26
run a risk of doing something
có nguy cơ làm gì
27
make a profit
có lời, có lãi
28
earn one's living
kiếm sống
29
join hands
chung tay, cùng nhau
30
have a chance to
có cơ hội
31
in response to
để đáp lại, để đối phó
32
win/lose an argument
thắng/thua cuộc tranh luận
33
hotly debated/disputed/denied
tranh cãi/tranh chấp/phủ nhận/... quyết liệt
34
to be on the mend
đang bình phục dần/lành mạnh
35
well aware of something
nhận thức rõ về điều gì
36
make great efforts
nỗ lực rất nhiều