Page 4 Flashcards
do harm to sb/sth
gây hại cho ai/cái gì
make a fuss
gây ồn ào
give a hand with
giúp đỡ làm cái gì
work round the clock
làm việc suốt ngày
make a decision
đưa ra quyết định
conduct a survey
thực hiện một cuộc khảo sát
make progress in sth
tiến bộ trong việc gì
on purpose
cố ý, có mục đích
make use of sth
tận dụng cái gì
stands to reason that …
rõ ràng là…
make a good impression on sb
tạo ấn tượng tốt với ai
pull yourself together
bình tĩnh lại
to rise to fame
trở nên nổi tiếng
attract attention
thu hút sự chú ý
set one’s sight on sth
đặt mục tiêu vào cái gì đó
earn a living
kiếm tiền để nuôi sống bản thân
rise to occasion
thể hiện rằng bạn có khả năng giải quyết vấn đề bất ngờ
meet a/the deadline
hoàn thành một công việc đúng thời hạn
do sth for a living
làm việc gì để kiếm sống
to be under pressure
chịu áp lực
do the household chores
làm công việc nhà
pay a visit to sb/ sth
đến thăm ai/ cái gì
by accident
tình cờ
to be in favor of something
ủng hộ/thích cái gì