Page 2 Flashcards
test positive/negative for something
xét nghiệm dương tính/âm tính với cái gì (không dùng bị động)
make small talk
nói chuyện vu vơ
accumulate experience
tích lũy thêm kinh nghiệm
maintain eye contact
duy trì giao tiếp bằng mắt
express appreciation
bày tỏ sự trân trọng
have an impact on
có ảnh hưởng lên
overlook mistakes
bỏ qua lỗi lầm
make a good impression on
gây ấn tượng mạnh với
be under the impression (that)
tin rằng việc gì đúng (mặc dù không phải)
play a role
đóng vai trò
make a decision
đưa ra quyết định
commit a foul
thư xếp một cuộc hẹn
commit a fault
phạm lỗi
come into sight/view
xuất hiện
launch a trial
tiến hành thử nghiệm
contrast sharply
tương phản gay gắt, rõ ràng, sắc nét
cultural identity
bản sắc văn hóa
grab/catch one’s attention
thu hút/lấy sự chú ý từ ai đó
become widely used
được sử dụng rộng rãi
when it comes to something
khi nói về cái gì
have/gain an advantage
có lợi thế
a bitter argument
cuộc tranh cãi gay gắt
urban sprawl
sự mở rộng đô thị tràn lan
take charge of something
đảm trách cái gì