Part 1. Flashcards

1
Q

Account for = explain

A

giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Break away

A

trốn thoát, thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Break down

A

hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Break in

A

xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Break off with sb

A

cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Break out

A

bùng nổ, bùng phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Break up

A

chia lìa, chia li, chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Break into

A

đột nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bring about

A

làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bring back

A

đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bring down

A

hạ xuống, làm tụt xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring forward

A

đưa ra, nêu ra, đề ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bring in

A

đưa vào, mang vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bring off

A

thành công trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bring on

A

dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bring out

A

đưa ra, làm nổi bật

17
Q

Bring over

A

thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ

18
Q

Bring round

A

làm cho tỉnh lại

19
Q

Bring round to

A

làm cho thay đổi ý kiến theo

20
Q

Bring through

A

giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo