Part 9. Flashcards

1
Q

Hang about

A

đi lang thang, đi la cà, sắp đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hang back

A

do dự, lưỡng lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hang behind

A

tụt lại đằng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hang down

A

rủ xuống, xoã xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hang on

A

dựa vào, bám vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hang out

A

đi lang thang, la cà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hang up

A

treo lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Keep away

A

để ra xa, cất đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Keep back

A

giữ lại, cản lại, cầm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Keep down

A

nén lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Keep from

A

nhịn, kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Keep in with

A

thân thiện với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Keep up with

A

theo kịp, đuổi kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Keep off

A

tránh ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Keep on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Keep under

A

đè nén, thống trị

17
Q

Keep up

A

giữ vững, giữ không cho đổ