Part 4. Flashcards

1
Q

Cut away

A

cắt, chặt đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cut back

A

tỉa bớt, cắt bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cut down

A

chặt, đốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cut in

A

nói xen vào, chen ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cut off

A

cắt, cúp, ngừng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cut out

A

cắt ra, bớt ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cut up

A

chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cut down on

A

cắt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Carry away

A

mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Carry off

A

chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua

được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Carry on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Carry out

A

thực hiện, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Carry over

A

mang sang bên kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Carry through

A

hoàn thành, vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Drop across

A

tình cờ, ngẫu nhiên gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Drop off

A

lần lượt bỏ đi

17
Q

Drop in

A

tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm

18
Q

Drop on

A

mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt

19
Q

Drop out

A

bỏ cuộc, bỏ giữa chừng