Part 1 Flashcards
(107 cards)
1
Q
가난
A
Sự nghèo nàn
2
Q
가닥
A
một tia (tia sáng)/ (nắm bắt) trọng tâm
3
Q
가로수
A
cây trồng hai bên đường
4
Q
가루비누
A
xà bông bột
5
Q
가면
A
mặt nạ/bộ mặt giả
6
Q
가무
A
ca vũ
7
Q
가문
A
gia môn
8
Q
가뭄
A
hạn hán
9
Q
가산점
A
điểm cộng thêm
10
Q
가상
A
giả tưởng, sự tưởng tượng
11
Q
가속
A
gia tốc, tăng tốc
12
Q
가시
A
cái gai, cái xương
13
Q
가야금
A
đàn Kayagum (của Hàn)
14
Q
가옥
A
nhà cửa
15
Q
가입
A
gia nhập
16
Q
가정
A
gia đình
17
Q
가족력
A
tiền sử gia đình
18
Q
가축
A
gia súc
19
Q
가치
A
giá trị
20
Q
가해자
A
thủ phạm
21
Q
각계
A
các tầng lớp xã hội, các giai cấp
22
Q
각고
A
tích cực
23
Q
각광
A
sự quan tâm, sự chú ý
spotlight, famous
24
Q
각국
A
các nước
25
각도
góc độ
26
각본
kịch bản
27
각종
các loại
28
간병
chăm sóc bệnh nhân
29
간접
gián tiếp (phó từ)
30
갈등
mâu thuẫn
31
갈피
điểm nút, mấu chốt/kẽ (của sách)
32
감격
sự cảm kích
33
감독
huấn luyện viên/đạo diễn
34
감상
cảm nhận, thưởng thức, cảm tưởng
35
감성
cảm tính
36
감소분
phần suy giảm
37
감염
sự lây nhiễm
38
감정
tâm trạng
39
감촉
xúc giác
40
감축
sự giảm bớt
41
감탄
sự cảm thán
42
갑부
người giàu có
43
강단
bục giảng, diễn đàn
44
강박
sự cưỡng bách
45
강사
giảng viên
46
강수량
lượng mưa
47
강습
khóa huấn luyện ngắn
48
강연
bài thuyết trình
49
강우
mưa
50
각자
mỗi người
51
강좌 (gangjwa)
bài giảng
52
강풍
gió mạnh
53
강화
làm mạnh lên, tăng cường
54
개강
khai giảng
55
개개인
mỗi cá nhân
56
개구쟁이
đưa trẻ nghịch ngợm
57
개량
sự cải tổ
58
개명
cải danh, đổi tên
59
개미
con kiến
60
개발
phát triển/tìm kiếm/khai thác
61
개별
từng cá thể
62
개성
cá tính
63
개정
cải chính, sửa đổi
64
개체
cá thể, cá nhân
65
가공되다
Được gia công
66
가꾸다
Làm đẹp/tỉa tót
67
가늠하다
Nắm bắt, phán đoán/ngắm, nhắm
68
가라앉다
Chìm, lặn xuống, lắng xuống
69
가려내다
phân ra (loại A, loại B,...), phân biệt (tốt, xấu)
70
가열하다
Đun nóng
71
가입하다
Gia nhập
72
가중되다
Bị tăng lên, được tăng lên
73
각색하다
chuyển đổi (thành phim, thành truyện,...)
74
간과하다
Bỏ qua
75
간직하다
Lưu giữ, giữ gìn
76
간파하다
Nhìn thấu
77
갈팡질팡하다
Lên lên xuống xuống
78
감당하다
Đảm đương
79
감상하다
Thưởng thức, cảm nhận
80
감소하다
Giảm xuống
81
감수하다
Cam chịu, chấp nhận (khổ ải)
82
감안하다
Tính tới, xem xét tới
83
감지하다
Cảm nhận
84
감행하다
Liều, cố hành động
85
강연하다
Diễn thuyết
86
강요하다
Cưỡng chế
87
강조하다
Nhấn mạnh
88
강화하다
Củng cố
89
갖추다
Chuẩn bị, trang bị
90
갚다
Trả nợ
91
개발하다
Phát triển, tạo ra
92
개방하다
Mở cửa, mở cửa cho vào
93
가난하다
Nghèo khó
94
가능하다
Có khả năng
95
가득하다
Đầy
96
가렵다
Ngứa
97
가무잡잡하다
Ngăm đen
98
가지런하다
Gọn gàng
99
가파르다
Dốc đứng
100
가급적
Nếu có thể
101
가끼스로
Gắng chịu, gắng sức/vừa đúng lúc
102
가까이
Gần
103
가득
Đầy
104
가만히
Im lặng
105
각각
Mỗi
106
갈수록
Càng ngày càng
107
게다가
Hơn thế nữa