Tiếng hàn tổng hợp, bài 04, Ngày và Tháng Flashcards
(66 cards)
1
Q
월요일
A
Thứ 2 (Monday)
2
Q
화요일
A
Thứ 3 (Tuesday)
3
Q
수요일
A
Thứ 4 (Wednesday)
4
Q
목요일
A
Thứ 5 (thursday)
5
Q
금요일
A
Thứ 6 (friday)
6
Q
토요일
A
Thứ 7 (Saturday)
7
Q
일요일
A
Chủ nhật (Sunday)
8
Q
년
A
năm
9
Q
월
A
tháng
10
Q
일
A
ngày
11
Q
시
A
giờ
12
Q
일월
A
tháng 1
13
Q
이월
A
tháng 2
14
Q
삼월
A
tháng 3
15
Q
사월
A
tháng 4
16
Q
오월
A
tháng 5
17
Q
유월
A
tháng 6
18
Q
칠월
A
tháng 7
19
Q
팔월
A
tháng 8
20
Q
구월
A
tháng 9
21
Q
시월
A
tháng 10
22
Q
십일월
A
tháng 11
23
Q
십이월
A
tháng 12
24
Q
그저께
A
hôm kia
25
어제
hôm qua
26
오늘
hôm nay
27
내일
ngày mai
28
모레
ngày kia, ngày mốt
29
지난해/작년
năm trước, năm ngoái
30
올해
năm nay
31
다음해/내년
năm sau
32
지난달
tháng trước
33
이번달
tháng này
34
다음달
tháng sau
35
지난주
tuần trước
36
이번주
tuần này
37
다음주
tuần sau
38
평일
ngày thường (ngày trong tuần)
39
주말
cuối tuần
40
일
1 (số Hán Hàn)
41
이
2 (số Hán Hàn)
42
삼
3 (số Hán Hàn)
43
사
4 (số Hán Hàn)
44
오
5 (số Hán Hàn)
45
육
6 (số Hán Hàn)
46
칠
7 (số Hán Hàn)
47
팔
8 (số Hán Hàn)
48
구
9 (số Hán Hàn)
49
십
10 (số Hán Hàn)
50
십일
11 (số Hán Hàn)
51
십이
12 (số Hán Hàn)
52
십삼
13 (số Hán Hàn)
53
십사
14 (số Hán Hàn)
54
십오
15 (số Hán Hàn)
55
십육
16 (số Hán Hàn)
56
십칠
17 (số Hán Hàn)
57
십팔
18 (số Hán Hàn)
58
십구
19 (số Hán Hàn)
59
이십
20 (số Hán Hàn)
60
백
100
61
천
1.000
62
만
10.000
63
십만
100.000
64
백만
1.000.000
65
와/과
Và, với, cùng với
66
에
Vào lúc