Part 2 Flashcards
(106 cards)
1
Q
개최
A
mở ra (buổi họp, sự kiện)
2
Q
개편
A
cải tổ
3
Q
객관
A
khách quan
4
Q
객관적
A
có tính khách quan
5
Q
객석
A
ghế dành cho khán giả
6
Q
객지
A
đất khách
7
Q
갯벌
A
bãi lầy (khi biển rút xuống, khi hồ cạn)
8
Q
거대
A
đồ sộ
9
Q
거래처
A
nơi giao dịch, đối tác giao dịch
10
Q
거미
A
con nhện
11
Q
거미줄
A
mạng nhện
12
Q
거부감
A
ác cảm, cảm giác từ chối
13
Q
거주
A
cư trú
14
Q
거주자
A
người cư trú
15
Q
거지
A
ăn mày
16
Q
건설
A
xây dựng
17
Q
건설업
A
nghề xây dựng
18
Q
건성
A
sự qua loa, đại khái
19
Q
건의
A
kiến nghị
20
Q
건조
A
khô khan, khô ráo
21
Q
건조증
A
chứng khô(khô da, khô mắt,…)
22
Q
건축가
A
kiến trúc sư
23
Q
건축물
A
công trình kiến trúc
24
Q
검사
A
kiểm tra
25
검증
kiểm chứng
26
검진
kiểm tra sức khỏe
27
검토
sự xét duyệt, rà lại
28
겉
bề ngoài
29
겨를
thời gian rảnh
30
격
cách (thể hiện, nói, hành động,...)
31
격려
khích lệ
32
격정
sự cuồng nhiệt
33
격차
sự khác biệt, khoảng cách
34
격파
công phá
35
견학
sự kiến tập, sự đi thực tế
36
견해
quan điểm
37
결과물
kết quả
38
결식
thiếu ăn, bỏ bữa
39
결실
kết trái, ra trái
40
결심
lòng quyết tâm
41
결점
khuyết điểm
42
결정
sự quyết định
43
결제
sự thanh toán
44
결핍
sự thiếu hụt
45
결항
sự hủy chuyến, cancellation
46
경력자
người có kinh nghiệm
47
경련
chứng co giật, kinh phong
48
경로
tuyến đường, đường dẫn
49
경력
kinh nghiệm
50
경매
sự đấu giá
51
경보
tín hiệu cảnh báo, sự cảnh báo
52
경비실
phòng bảo vệ
53
경사
độ dốc, hỉ sự
54
경영
việc kinh doanh
55
경영난
kinh doanh khó khăn
56
경영자
người kinh doanh
57
경영진
ban giám đốc, ban lãnh đạo
58
경우
trường hợp
59
경이
kinh ngạc, kỳ dị
60
경쟁
sự cạnh tranh
61
경쟁률
tỉ lệ cạnh tranh, tỉ lệ chọi
62
경쟁심
tính cạnh tranh, lòng ganh đua
63
경쟁자
đối thủ
64
개봉하다
cho ra mắt, bóc seal
65
개선하다
cải thiện, cải tiến (thứ có sẵn)
66
개설하다
mở (tài khoản ngân hàng, khóa học)
67
개업하다
khai trương (cơ sở buôn bán)
68
개조하다
cải tạo (công trình, máy móc,...)
69
개최하다
tổ chức (sự kiện, một cuộc đào tẩu,...)
70
객사하다
chết xa nhà
71
거들다
đỡ đần, giúp
72
거듭하다
lặp lại nhiều lần
73
거르다
lọc ra (cà phê)
74
거부하다
từ chối
75
거스르다
đi ngược lại
76
거주하다
cư trú
77
거치다
đi qua (biến cố, khóa học, phát triển công nghệ, )
78
거칠다
gồ ghề, thô ráp
79
건설하다
xây dựng
80
건축하다
xây dựng
81
걷잡다
nắm giữ, khống chế
82
걷히다
bị mờ đi (màu áo, ký ức), bị cuốn đi (sương mù)
83
검출되다
bị phát hiện, bị tìm thấy
84
검토하다
xét duyệt, ôn tập
85
게시하다
đưa lên, niêm yết, công bố
86
게재되다
đăng lên (báo, mạng xã hội,...)
87
겨냥하다
nhằm vào, nhắm vào
88
겪다
trải qua (thử thách, thăng trầm)
89
견디다
chịu đựng (nỗi đau, khó khăn,...)
90
견제하다
chế ngự, cản trở
91
견주다
so sánh, đối chiếu
92
각별하다
khác biệt
93
간결하다
súc tích, ngắn gọn
94
간절하다
thành khẩn, thiết tha
95
간편하다
tiện lợi, đơn giản
96
감작스럽다
bất ngờ, đột ngột
97
강하다
mạnh mẻ (thể chất, sức chịu đựng,...)
98
거만하다
ngạo mạn, kiêu ngạo
99
거북하다
khó chịu
100
겨우
một cách khó khăn (về tài chính, vật chất)
101
간신히
một cách khó khăn (về nỗ lực, ý chí)
102
간혹
thỉnh thoảng
103
감히
dám
104
거침없이
một cách nhanh gọn, suôn sẻ
105
겨우내
suốt mùa đông
106
결국
rốt cuộc, chung quy