phụ âm cao Flashcards
(10 cards)
1
Q
ข
A
khỏo khày (kh)
2
Q
ห
A
hỏ hịp (h)
3
Q
ผ
A
p’ỏ p’ưng (p)
4
Q
ฝ
A
phỏo phả (ph)
5
Q
ถ
A
thỏ thủng (th)
6
Q
ฐ
A
thỏ thản (th)
7
Q
ส
A
xỏo xửaa (X)
8
Q
ศ
A
x’ỏ xảa laa (x)
9
Q
ษ
A
xỏo rư xỉi (x)
10
Q
ฉ
A
ch’ỏo ch’ìinh (ch)