Phụ âm trung Flashcards
(9 cards)
1
Q
ก
A
ko kay (K)
2
Q
อ
A
oo àng (o)
3
Q
จ
A
choo chaan (ch)
4
Q
ด
A
Đoo đệc (đ)
5
Q
ต
A
too tàu (t)
6
Q
บ
A
boo bay mái (b)
7
Q
ป
A
poo pla (p)
8
Q
ฎ
A
đo ch’á đa
9
Q
ฏ
A
too pạ tặc (t)