phụ âm thấp Flashcards
(23 cards)
1
Q
ค
A
khoo khoa:i (kh)
2
Q
ท
A
tho: thá hản (th)
3
Q
ช
A
ch’o ch’áng (ch)
4
Q
ซ
A
xo: xô: (x)
5
Q
พ
A
p’o p’ăn (p)
6
Q
ฟ
A
pho phăn (ph)
7
Q
น
A
no: nủ: (n)
8
Q
ม
A
mo: má: (m)
9
Q
ง
A
ngo: ngu: (ng)
10
Q
ล
A
lo ling (l)
11
Q
ว
A
wo wẻn (w)
12
Q
ร
A
ro rư:a (r)
13
Q
ย
A
do dắc (d)
14
Q
ฆ
A
kho” rá khăng (kh)
15
Q
ฑ
A
th’o môn th’ô: (th)
16
Q
ฒ
A
th’o p’u:^ (th)
17
Q
ธ
A
th’o thông (th)
18
Q
ฌ
A
ch’o ch’ơ
19
Q
ณ
A
no: nê:n (n)
20
Q
ญ
A
do ding (d)
21
Q
ภ
A
po cẳm pau (p)
22
Q
ฮ
A
ho nôốc hú:c (h)
23
Q
ฬ
A
lo chụ la (ch)