Phrasal verb Destination B2 Flashcards

Let's try (85 cards)

1
Q

back down

A

ngưng đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ask after

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

back out

A

nuốt lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bank on

A

phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

break down

A

(máy móc) ngưng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

break out

A

thoát khỏi (nhà tù)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

break out

A

(chiến tranh, hoả hoạn) bùng phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bring forward

A

đẩy lên sớm (dời ngày/giờ lên sớm hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bring in

A

thực thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bring on

A

gây ra (bệnh tật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bring out

A

phát hành, công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bring up

A

bắt đầu thảo luận về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

call for

A

kêu gọi, cần/yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

call off

A

huỷ (=cancel)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

carry on

A

tiếp tục (=continue)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

carry out

A

thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

catch on

A

trở nên phổ biến, được yêu thích/hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

catch up with

A

bắt kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

chase after

A

đuổi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

check in

A

làm thủ tục đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

check out

A

làm thủ tục đăng ký ra/điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

clear up

A

(thời tiết) trở nên quang đãng và sáng sủa hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

close down

A

đóng cửa, ngừng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

come (a)round (to)

A

tái diễn/bị thuyết phục nên thay đổi ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
come across
tình cờ gặp
26
come by
có được (thứ gì rất khó có)
27
come down with
bắt đầu bị (bệnh)
28
come forward
đề nghị giúp đỡ/đưa thông tin
29
come into
thừa hưởng
30
come off
thành công
31
come on
phát triển, có tiến triển/bắt đầu phát sóng
32
come out
được xuất bản
33
come round/to
tỉnh lại
34
come up with
nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch,...)
35
count on
dựa vào, tin tưởng vào
36
cross out
gạch bỏ
37
cut down (on)
giảm, bớt làm việc gì/giảm bớt lượng
38
cut off
làm cô lập/ngừng cung cấp/ngắt kết nối
39
dawn on
chợt nhận ra
40
deal with
xử lý
41
die down
giảm bớt, mất dần
42
do away with
loại bỏ
43
do up
trang trí lại
44
do without
sống mà không cần
45
draw up
tạo ra (kế hoạch)
46
dress up
ăn mặc điệu đà
47
drop in (on)
ghé thăm, tạt qua
48
drop off
thả ai đó xuống xe/ngủ mất
49
drop out (of)
rời khỏi (trường)
50
drown out
nhấn chìm âm thanh bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn
51
face up to
đối mặt với
52
fall for
yêu/tin vào (lời nói dối, trò đùa)
53
fall out (with)
cãi nhau
54
feel up to
cảm thấy đủ sức để làm
55
fill in
điền (thông tin)
56
find out
tìm ra, khám phá ra
57
flick through
lật trang (báo, tạp chí) nhanh
58
get (sb) down
khiến ai đó buồn, thất vọng
59
get along (with)
có mối quan hệ tốt với ai
59
get at
cố gắng biểu lộ
59
get away with
thoát tội
60
get back
trở về từ
61
get by
nỗ lực và thành công sống sót
62
get on (with)
hoà hợp với
63
get on with
tiếp tục làm gì
63
get on for
gần tới
64
get over
vượt qua (bệnh tật)
64
get round to
bắt đầu (sau khi đã chuẩn bị lâu)
65
get through
dùng hết, hoàn thành
66
get up to
làm việc gì đó không nên
66
give away
tặng không/tiết lộ điều đã che giấu
67
give off
gây ra (nhiệt độ, mùi)
67
give in
buông xuôi
68
go away
đi nghỉ
68
give up
từ bỏ, ngừng
69
go down (as)
được nhớ tới
70
go into
nói/xử lý/giải thích cụ thể
70
go in for
tham gia, tiến vào/thích
71
go off
ôi thiu/nổ (súng), ngừng yêu thích
72
go on
tiếp diễn/tiếp tục
73
go over
nhắc lại, nghĩ lại để hiểu
74
go/come round
đến thăm nhà
74
grow on
bắt đầu thích
75
grow out of
phát triển từ//trở nên quá khổ so với
76
grow up
lớn lên