Word pattern Destination B2 Flashcards

Let's go

1
Q

able to do

A

có thể làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

absent

A

absent from sth (vắng mặt nơi nào đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

according

A

according to sb (theo ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accuse

A

accuse sb of sth/doing (buộc tội ai đó về việc gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

addicted

A

addicted to sth (nghiện cái gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

admire

A

admire sb (for sth/doing) (ngưỡng mộ ai đó (về việc gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

advise

A

advise sb to do (khuyên ai đó làm cái gì), advise sb that (khuyên ai điều gì), advise sb on/about sth (khuyên ai về điều gì), advise (sb) against sth/doing (khuyên ai không nên làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

afford

A

afford to do (đủ khả năng làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

afraid

A

afraid of sth/sb/doing (sợ cái gì/ai đó/làm việc gì), afraid to do (sợ phải làm cái gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

agree

A

agree with/on/to sth (đồng ý điều gì), agree with sb (đồng ý với ai), agree to do (đồng ý làm gì), agree that (đồng ý rằng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

allow

A

allow sb to do (cho phép ai làm gì), allow sth (cho phép điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

announce

A

announce sth (to sb) (thông báo điều gì (với ai), announce that (thông báo rằng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

anxious

A

anxious about sth/doing (lo lắng về điều gì/việc gì), anxious to do (lo lắng làm gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

apologise

A

apologise (to sb) for sth/doing (xin lỗi ai về điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

appear

A

appear to be (hình như là, trông như thể là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

apply

A

apply for sth (nộp đơn vào việc gì), apply in writting (nộp đơn bằng văn bản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

approve

A

approve of sth/doing (đồng ý/chấp thuận điều gì), approve sth (đồng ý điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

argue

A

argue with sb (tranh cãi với ai), argue about sth/doing (tranh cãi về việc gì), argue that (tranh cãi rằng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

arrange

A

arrange sth (with sb) (sắp xếp việc gì với ai), arrange for sb to do (sắp xếp cho ai làm việc gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

arrest

A

arrest sb for sth/doing (bắt ai về việc gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

arrive

A

arrive in/at a place (đến một địa điểm), arrive here/there (đến đây/kia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ask

A

ask sb sth (hỏi ai điều gì), ask sb to do sth (for you) (nhờ ai làm gì đó (cho bạn0), ask about/for sth (hỏi ai về điều gì, ask if/whether (hỏi rằng liệu0

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

associate

A

associate sth with sth/sb (kết việc gì đó với việc gì/ai), associate sb with sb/sth (kết nối việc gì với việc gì/ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

attach

A

attach sth to sth (đính kèm thứ gì với thứ gì), attached to sth (đính kèm với thứ gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
attack
attack sth (tấn công cái gì), attack sb for sth/doing (tấn công ai về việc gì), an attack on sth/sb ( một cuộc tấn công vào nơi nào/ai)
26
attempt
attempt to do (nỗ lực làm gì)
27
avoid
avoid sth/sb/doing (tránh điều gì/ai)
28
aware
aware of sth (nhận thức điều gì), aware that (nhận thức rằng)
29
ban
ban sb from sth/doing (cấm ai điều gì/làm gì), ban sth (cấm điều gì)
30
beg
beg sb (for sth) (nài nỉ, van xin ai về điều gì), beg sb to do (nài nỉ ai làm gì)
31
begin
begin doing/to do/sth (bắt đầu làm gì, khởi đầu điều gì), begin by doing (khởi đầu bằng việc gì)
32
believe
believe sth (tin điều gì), believe in sth (tin vào điều gì), believe that (tin rằng), believe to be (tin là)
33
belong
belong to sb/sth (thuộc về ai/điều gì)
34
benefit
benefit from sth (có lợi từ điều gì), a benefit of sth (có lợi về việc gì)
35
boast
boast of/about sth/doing (to sb) (khoe khoang về điều gì/việc gì (với ai))
36
borrow
borrow sth (from sb) (mượn gì (từ ai)
37
bound
bound to do (nhảy lên làm gì)
38
capable
capable of doing (có khả năng làm gì)
39
careful
careful with/about/of sth (thận trọng về điều gì)
40
cause
cause sth/sb (to do) (gây ra việc gì, khiến ai phải làm gì)
41
charge
charge sb with sth/charge sb (for sth/doing) (buộc tội ai về điều gì/làm gì)
42
choose
choose between (chọn giữa), choose to do (chọn làm gì)
43
claim
claim to be/do (khẳng định là ai/làm gì), claim that (khẳng định rằng)
44
comment
comment on sth (bình luận về điều gì), make a comment (to sb) about sth (bình luận với ai về đièu gì)
45
compete
compete against/with sb (cạnh tranh chống lại ai/với ai), compete for/in sth (cạnh tranh về điều gì)
46
complain
complain (to sb) (about sth/sb/doing) (phàn nàn với ai về điều gì), complain of sth (phàn nàn về điều gì)
47
compliment
compliment sb on sth (khen ai về điều gì)
48
concentrate
concentrate on sth/doing (tập trung vào việc gì/làm gì)
49
confuse
confuse sth/sb with sth/sb (nhầm lẫn điều gì/ai với điều gì/ai), confused about/by sth/sb (bối rối, nhầm lẫn về điều gì/ai)
50
congratulate
congratulate sb on sth/doing (chúc mừng ai về điều gì/việc gì)
51
consider
consider sth/doing (tiếp tục việc gì/làm gì), consider if/whether (cân nhắc nếu), consider sb for sth (xem xét ai đó về điều gì)
52
continue
continue sth/doing (tiếp tục việc gì/làm gì), continue to do (tiếp tục làm gì), continue with sth (tiếp tục với điều gì)
53
convince
convince sb (of sth) (thuyết phục ai về điều gì), convince sb to do (thuyết phục ai làm gì), convince sb that (thuyết phục ai rằng)
54
cope
cope with sth/doing (đối phó với điều gì/việc gì)
55
correspond
correspond with sth/sb (tương ứng với điều gì/ai)
56
covered
covered in/with sth (bị che phủ bởi cái gì)
57
criticise
criticise sb (for sth/doing) (phê bình ai về điều gì/việc gì)
58
demand
demand sth (from sb) (yêu cầu điều gì (từ ai)), demand that (yêu cầu rằng)
59
deny
deny sth/doing (phủ nhận điều gì/việc gì)
60
depend
depend on sth/sb (phụ thuộc vào điều gì/ai)
60
describe
describe sth/sb as (mô tả cái gì/ai như), describe sth/sb to sb (miêu tả điều gì/ai cho ai)
61
deserve
deserve sth/to do (xứng đáng điều gì/làm gì)
62
differ
differ from sth/sb (khác với điều gì/ai)
63
difficult
difficult to do (khó làm gì), find sth difficult (thấy điều gì khó), find it difficult to do (thấy khó để làm gì)
64
disappointed
disappointed with/by sth, in sb (thất vọng với/bởi điều gì, từ ai)
65
discuss
discuss sth/doing (with sb) (thảo luận điều gì/làm gì (với ai))
66
doubt
doubt sth (nghi ngờ điều gì), doubt that (nghi ngờ rằng), doubt if/whether (nghi ngờ liệu rằng)
67
dream
dream about/of sth/sb/doing (mơ về điều gì/ai/làm gì)