Vocabulary Destination C1&C2 Flashcards
Let's go (165 cards)
assess
đánh giá/định giá (v)
assume
mặc định, cho rằng (kể cả không có bằng chứng/dẫn chứng) (v)
baffle
gây trở ngại (v)
biased
thiên vị (adj)
concentrate
tập trung (v)
consider
cân nhắc/coi như (v)
contemplate
suy tính/suy ngẫm (v)
cynical
đa nghi (adj)
deduce
suy luận (v)
deliberate
cân nhắc, thảo luận kỹ (trước khi đưa ra quyết định quan trọng) (v)
dilemma
tình thế tiến thoái lưỡng nan (n)
discriminate
phân biệt đối xử/phân biệt giữa hai cái (v)
dubious
hồ nghi (dành cho con người/ đáng ngờ (dành cho đồ vật/sự việc) (adj)
estimate
sự ước tính/bản kê giá cả (thầu) (n)
ước tính (v)
faith
niềm tin (n)
gather
hiểu, suy ra (v)
genius
bậc thiên tài/thiên tự, khả năng thiên bẩm (n)
grasp
hiểu thấu (v)
guesswork
sự phỏng đoán (n)
hunch
linh cảm (n)
ideology
hệ tư tưởng (n)
ingenious
khéo léo, tài tình (adj)
intuition
trực giác (n)
justify
bào chữa (v)