Vocabulary Destination C1&C2 Flashcards

Let's go (165 cards)

1
Q

assess

A

đánh giá/định giá (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

assume

A

mặc định, cho rằng (kể cả không có bằng chứng/dẫn chứng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

baffle

A

gây trở ngại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

biased

A

thiên vị (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

concentrate

A

tập trung (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

consider

A

cân nhắc/coi như (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contemplate

A

suy tính/suy ngẫm (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cynical

A

đa nghi (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

deduce

A

suy luận (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deliberate

A

cân nhắc, thảo luận kỹ (trước khi đưa ra quyết định quan trọng) (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dilemma

A

tình thế tiến thoái lưỡng nan (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

discriminate

A

phân biệt đối xử/phân biệt giữa hai cái (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dubious

A

hồ nghi (dành cho con người/ đáng ngờ (dành cho đồ vật/sự việc) (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

estimate

A

sự ước tính/bản kê giá cả (thầu) (n)
ước tính (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

faith

A

niềm tin (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gather

A

hiểu, suy ra (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

genius

A

bậc thiên tài/thiên tự, khả năng thiên bẩm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

grasp

A

hiểu thấu (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

guesswork

A

sự phỏng đoán (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

hunch

A

linh cảm (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ideology

A

hệ tư tưởng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ingenious

A

khéo léo, tài tình (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

intuition

A

trực giác (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

justify

A

bào chữa (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
naive
ngây thơ (adj)
26
notion
ý niệm, khái niệm (n)
27
optimistic
lạc quan/tích cực (adj)
28
paradox
nghịch lý (n)
29
pessimistic
bi quan/tiêu cực (n)
30
plausible
hợp lý, đáng tin (adj)
31
ponder
cân nhắc (v)
32
prejudiced
có thành kiến (adj)
33
presume
đoán chừng, coi như (không chắc) (v)
34
query
câu hỏi, điều thắc mắc (n) đặt câu hỏi/chất vấn/hỏi (v)
35
reckon
cho rằng (v)
36
reflect
ngẫm nghĩ/suy ngẫm (v)
37
sceptical/skeptical
hoài nghi (adj)
38
speculate
suy xét (v)
39
suppose
giả định, cho rằng (v)
40
academic
có tính học thuật/giỏi học thuật/lý thuyết suông (adj) học giả (n)
41
conscientious
chỉn chu (adj)
42
cram
học nhồi sọ (v)
43
curriculum
chương trình giảng dạy (n)
44
distance learning
học từ xa (n phr)
45
graduate
người tốt nghiệp, người có bằng cấp (n) tốt nghiệp đại học (v)
46
ignorant
thiếu hiểu biết (adj)
47
inattentive
không tập trung (adj)
48
intellectual
có trí thức (adj) người trí thức (n)
49
intelligent
thông minh (adj)
50
intensive
chuyên sâu, tập trung (adj)
51
knowledgeable
am hiểu (adj)
52
lecture
bài thuyết giảng (n) diễn thuyết, giảng bài (v)
53
mock exam/test
bài thi thử (n phr)
54
plagiarise
đạo văn (v)
55
self-study
tự học (n)
56
seminar
hội nghị chuyên đề (n)
57
special needs
yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật) (n phr)
58
tuition
sự giảng dạy (n)
59
tutorial
buổi phụ đạo, học nhóm (n)
60
adapt
thích nghi (v)
61
adjust
điều chỉnh, thay đổi (v)
62
alternate
diễn ra luân phiên (v) xen kẽ/(có tính) thay thế (adj) vật thay thế (n)
63
amend
sửa đổi, cải thiện (v)
64
conservative
bảo thủ (adj)
65
convert
chuyển đổi/thay đổi tôn giáo, đảng phái (v) người thay đổi chính kiến (n)
66
decay
mục nát (v) sự mục rữa (n)
67
deteriorate
trở nên tệ hơn (v)
68
distort
bóp méo, xuyên tạc (v)
69
dynamic
năng động, hay biến đổi (adj)
70
endure
chịu đựng/kéo dài (v)
71
evolve
tiến hoá/phát triển (v)
72
influence
gây ảnh hưởng (v) sự ảnh hưởng (n)
73
innovation
sự đổi mới (n)
74
innovative
có tính đổi mới (adj)
75
last
kéo dài (v)
76
maintain
duy trì (v)
77
mature
trưởng thành (v) (có tính) trưởng thành (adj)
78
modify
chỉnh sửa nhẹ (v)
79
novel
mới lạ (adj)
80
persist
khăng khăng, kiên trì (v)
81
potential
tiềm năng (n) thuộc tiềm năng (adj)
82
progress
tiến triển (v) sự tiến triển, tiến bộ (n)
83
radical
triệt để (adj)
84
refine
trau chuốt (v)
85
reform
cải cách (v) cuộc cải cách (n)
86
remain
giữ nguyên (v)
87
revise
xem xét lại/chỉnh sửa lại (v)
88
revolution
cuộc cách mạng/cách mạng chính trị (n)
89
shift
thay đổi (v) sự thay đổi (n)
90
spoil
làm hỏng (v)
91
status quo /ˌsteɪtəs ˈkwəʊ/
tình trang hiện tại (n phr)
92
steady
giữ vững, giữ ổn định (v) (có tính) vững vàng, đều đều, ổn định (adj)
93
substitute
thay thế (v) vật thay thế (n) *một cách tạm thời
94
sustain
duy trì (v)
95
switch
hoán đổi (v) sự hoán đổi, công tắc (n)
96
transform
biến đổi (v)
97
trend
xu hướng (n)
98
uniform
giống nhau (adj)
99
breakthrough
bước đột phá (n)
100
broadband
(thuộc) băng thông rộng (adj) (n)
101
click
nhấp chuột (v)
102
complex
phức tạp (adj)
103
consumer electronics
thiết bị điện dân dụng (n phr)
104
craft
gia công, làm thủ công (v) ngành nghề thủ công mỹ nghệ (n)
105
data
dữ liệu (n)
106
download
tải về (v) tệp dữ liệu được tải về (n)
107
file
tệp dữ liệu (n)
108
(games) console
máy trò chơi điện tử (n phr)
109
manual
(thuộc) tay chân (adj) sách hướng dẫn (n)
110
network
kết nối (v) mạng lưới các máy tính được kết nối (n)
111
nuclear
hạt nhân (adj)
112
offline
ngoại tuyến, không ở trên mạng (adj, adv)
113
online
trực tuyến, ở trên mạng (adj, adv)
114
primitive
nguyên thuỷ, sơ khai (adj)
115
programmer
lập trình viên (n)
116
resource
tài nguyên (n)
117
technique
kỹ thuật (n)
118
upload
tải lên mạng (v)
119
abrupt
đột ngột (adj)
120
anachronism
vật không đúng niên đại, việc lỗi thời (n)
121
annual
hàng năm, thường niên/tính theo cả năm (adj)
122
antique
cổ xưa (adj) đồ cổ (n)
123
century
thế kỷ (n)
124
chronological
(thuộc) thời gian (adj)
125
contemporary
đương đại/cùng thời với (adj) người đương thời (n)
126
decade
thập kỷ (n)
127
duration
khoảng thời gian (n)
128
elapse
trôi qua (v)
129
era
thời đại, kỷ nguyên (n)
130
eternal
vĩnh cửu (adj)
131
expire
hết hạn (v)
132
frequency
tần xuất (n)
133
instantaneous
tức thời (=immediate) (adj)
134
interim
lâm thời (adj) thời gian chuyển tiếp (n)
135
interval
khoảng thời gian giữa 2 sự việc/giờ giải lao (n)
136
lapse
sự đãng trí/khoảng thời gian giữa 2 sự việc (n) dần ngưng lại/hết hiệu lực (v)
137
lifetime
cuộc đời/thời gian tồn tại (n)
137
long-standing
lâu đời, lâu dài (adj)
138
obsolete
lỗi thời (adj)
138
millennium
thiên niên kỉ (n)
139
overdue
quá chậm, quá hạn (adj)
140
period
thời kỳ (n)
141
permanent
thường trực, vĩnh viễn (adj)
141
phase
giai đoạn (n)
141
postpone
trì hoãn (v)
142
prior
trước (adj)
142
prompt
nhanh chóng/đúng giờ (adj)
143
provisional
lâm thời/tạm thời (adj)
144
punctual
đúng giờ (adj)
144
seasonal
theo thời vụ/theo mùa (adj)
145
simultaneous
đồng thời (adj)
146
span
quáng thời gian (n) kéo dài (v)
147
subsequent
tiếp sau (adj)
147
spell
đợt (n)
148
stint
thời gian làm việc gì (n)
149
temporary
tạm thời, ngắn hạn (adj)
150
timely
đúng thời điểm (adj)
151
vintage
chính vụ/cổ điển/điển hình (adj) rượu nho chế tạo trong năm nào đó/năm sản xuất (n)
151
civil service
dịch vụ công (n phr)
151
client
khách hàng (n)
152
colleague
đồng nghiệp (n)
153
consultant
cố vấn (n)
154
effective
hiệu quả (adj)
155
efficient
có hiệu suất tốt (adj)
156
executive
người điều hành (n)