Prefixes(Tiền tố) Flashcards

Part 1 (49 cards)

1
Q

lingual (a) : Ngôn ngữ

A

bilingual (a) : Song ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

death (n) : cái chết

A

near-death (a) : Cận kề cái chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

perfect (a) : Hoàn hảo

A

near-perfect (a) : Gần như hoàn hảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cycle (n) : Xe đạp

A

unicycle (n) : X.đạp 1 bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

form (n) : Hình thức

A

uniform (n) : đồng phục / ko thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

?-mer (n) : Polyme

A

polymer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

?-glot (a) : Biết nói nhiều thứ tiếng

A

polyglot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

national (a) : Quốc gia

A

international (a) : Quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

disciplinary (a) : Kỷ luật

A

interdisciplinary (a) : liên nghành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

electric (a) : Thuộc về điện

A

hydroelectric (a) : Thủy điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dynamics (n) : Cơ năng

A

hydrodynamics (n) : Thủy động lực học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

typical (a) : Điển hình

A

atypical (a) : Khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

?-pathy (n) : Sự thờ ơ

A

apathy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

?-ology (n) : Tâm lý học

A

Psychology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

-ic (a) : Tâm linh

A

psychic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

?-security (n) : An ninh mạng

A

cybersecurity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

?-bullying (n) : Bắt nạt trên mạng

A

Cyberbullying

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

?-comer (n) : Người mới đến

A

Newcomer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

?-born (a) : Mới đẻ

A

Newborn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

?-friendly (a) : Thân thiện với môi trường

20
Q

?-tourism (n) : Du lịch sinh thái

21
Q

synthesis (n) : Tổng hợp

A

photosynthesis (n) : Quang hợp

22
Q

?-graphy (n) Nhiếp ảnh

23
Q

place (v) : đặt / xếp chỗ

A

misplace (v) : Đặt nhầm chỗ

23
understanding (n) : Hiểu biết
misunderstanding (n) : Sự hiểu lầm
24
tone (n) : Giọng/Âm điệu
monotone (n,a) : Đơn điệu / Ko thay đổi
25
syllabic (a) : Âm tiết
monosyllabic (a) : Đơn âm
26
centralize (v) : tập trung
decentralize (v) : Phi tập trung
27
scent (n) : hương thơm
descent (n) : sự hạ xuống
28
villain (n) : nhân vật phản diện
arch-villain (n) : nhân vật phản diện chính
29
enemy (n) Kẻ thù
arch-enemy (n) kẻ thù không đội trời chung
30
?-medic (n) Nhân viên y tế
paramedic
31
?-llel (a) Song song/ Tương đồng
parallel
32
perform (v) : Biểu diễn / Thực hành
outperform (v) Vượt trội hơn
33
?-going (a) Hướng ngoại
outgoing
34
?-paid / ?-pay (a/v) : Trả lương thấp
underpaid / underpay
35
rate (v,n) : tỷ lệ / sự đánh giá
underrated (a) Bị đánh giá thấp
35
?-librium (n) : Sự cân bằng
equilibrium
35
?-distant (a) : Cách đều
equidistant
36
write ; adjust (v) : Viết ; Chỉnh sửa/Thích nghi
rewrite / readjust (v) Viết lại / Điều chỉnh lại
37
meter (n) Mét / Đồng hồ tính cước
thermometer (n) Nhiệt kế
37
dynamics (n) Động lực / Cơ năng
thermodynamics (n) Nhiệt động lực học
38
assorted (a) : Hỗn hợp
ill-assorted (a) : Ko đồng đều
39
prepared (a) Sửa soạn / Chuẩn bị
ill-prepared (a) : chuẩn bị không tốt
40
?-terrestrial (a) : Ngoài trái đất
extraterrestrial
41
?-tasking (n) : Đa nhiệm
multitasking
41
?-vagant (a) Xa hoa
extravagant
42
?-national (a) Đa quốc gia
multinational
43
large (a) : Rộng / Lớn
enlarge (v) Mở rộng / Khuếch đại