Prefixes(Tiền tố) Flashcards
Part 1 (49 cards)
lingual (a) : Ngôn ngữ
bilingual (a) : Song ngữ
death (n) : cái chết
near-death (a) : Cận kề cái chết
perfect (a) : Hoàn hảo
near-perfect (a) : Gần như hoàn hảo
cycle (n) : Xe đạp
unicycle (n) : X.đạp 1 bánh
form (n) : Hình thức
uniform (n) : đồng phục / ko thay đổi
?-mer (n) : Polyme
polymer
?-glot (a) : Biết nói nhiều thứ tiếng
polyglot
national (a) : Quốc gia
international (a) : Quốc tế
disciplinary (a) : Kỷ luật
interdisciplinary (a) : liên nghành
electric (a) : Thuộc về điện
hydroelectric (a) : Thủy điện
dynamics (n) : Cơ năng
hydrodynamics (n) : Thủy động lực học
typical (a) : Điển hình
atypical (a) : Khác biệt
?-pathy (n) : Sự thờ ơ
apathy
?-ology (n) : Tâm lý học
Psychology
-ic (a) : Tâm linh
psychic
?-security (n) : An ninh mạng
cybersecurity
?-bullying (n) : Bắt nạt trên mạng
Cyberbullying
?-comer (n) : Người mới đến
Newcomer
?-born (a) : Mới đẻ
Newborn
?-friendly (a) : Thân thiện với môi trường
eco_friendly
?-tourism (n) : Du lịch sinh thái
Eco-tourism
synthesis (n) : Tổng hợp
photosynthesis (n) : Quang hợp
?-graphy (n) Nhiếp ảnh
Photography
place (v) : đặt / xếp chỗ
misplace (v) : Đặt nhầm chỗ