Vocabulary & Pronunciation Flashcards

(41 cards)

1
Q

fatique (n)

A

/fəˈtiːɡ/ Sự mệt mỏi/Công việc mệt nhọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

checkup (n)

A

/ˈtʃek ʌp/ Khám sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

symptom (n)

A

/ˈsɪmptəm/ : Triệu chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

physician (n)

A

/fɪˈzɪʃn/ : Bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

diagnosis (n)
=> diagnose (v)

A

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ : Sự/Lời chuẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

prescribe (v)
=> prescription (n)
=> prescribe medicine : Kê đơn thuốc
=> fill a prescription : Bán/Mua thuốc theo đơn

A

/prɪˈskraɪb/ : Cho thuốc / kê đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

recovery (n)
=> recover (v) = get back (v)

A

/rɪˈkʌvəri/ : Sự bình phục / Khỏi bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

recognize (v)
=> recognizable (a) : Có thể công nhận
= honor (v) vinh danh / realize (v) nhận ra

A

/ˈrekəɡnaɪz/ : Nhận ra / Công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

join (v)
=> joint (a) chung
=> jointly (adv) cùng nhau / cùng chung
=> join a club/ a company

A

/dʒɔɪn/ : Nối liền / Gia nhập / Tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

comprehensive (a)
=> comprehend (v) bao hàm / lĩnh hội
=> comprehension (n) sự bao hàm/ nhận thức
=> comprehensible (a) có thể lĩnh hội / nhận thức
=> comprehensively (adv) hoàn toàn / toàn diện

A

/ˌkɒmprɪˈhensɪv/ : Bao hàm toàn diện / Thông minh / Sáng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

participate (v)

A

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ : Tham gia/ Tham dự / Góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

recommend (v)
=> recommendation (n) : Sự khuyên dùng
=> be strongly recommend : Tha thiết đề nghị
=> on the recommend of : Theo lời khuyên của

A

/ˌrekəˈmend/ : Khuyên / Giới thiệu / Tiến cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

necessary (a)

A

/ˈnes.ə.ser.i/ : Cân thiết / Thiết yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ability (n)

A

/əˈbɪl.ə.ti/ : Khả năng / Năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

operation (n)

A

/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ : Sự phẫu thuật / Ca mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cleanliness (n)

A

/ˈklen.li.nəs/ : Sự sạch sẽ / tính sạch sẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

duration (n)

A

/dʒʊəˈreɪ.ʃən/ : thời gian / khoảng tgian / tgian diễn tiến

17
Q

examination (n)

A

/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ : Sự kiểm tra / thăm khám

17
Q

eliminate (v)
=> elimination (n) : Sự loại ra / bài tiết
= remove / get rid of : bỏ đi

A

/iˈlɪm.ɪ.neɪt/ : loại ra / bài tiết

17
Q

easily (adv)

A

/ˈiː.zəl.i/ : dễ dàng / thoải mái

17
Q

dental (a)

A

/ˈden.təl/ : thuộc về răng / đa khoa

18
Q

dietary (a) (n)

A

/ˈdaɪ.ə.tər.i/ : (thuộc) chế độ ăn uống / ăn kiêng

18
Q

related (a)

A

/rɪˈleɪ.tɪd/ : có liên quan / quan hệ với

19
Q

transmit (v)
=> transmission (n) : sự truyền

A

/trænzˈmɪt/ : chuyển giao / truyền

20
reaction (n) => react (v) phản ứng => allergic reactions : phản ứng dị ứng => reaction to sth : sự phản ứng với
/riˈæk.ʃən/ : sự phản ứng
21
periodically (adv) => periodic (a) : thuộc chu kỳ / định kỳ
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/ : một cách định kỳ
22
simple (a)
/ˈsɪm.pəl/ : đơn giản
23
coverage (n) => cover (v) trùm
/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ : phạm vi bảo hiểm / sự đưa tin(báo chí)
24
exposure (n) => expose (v) : phơi bày ra => exposure to : sự phơi bày ra với => be exposed to : bị phơi bày ra trước
/ɪkˈspəʊ.ʒər/ : sự phơi bày / bóc trần
25
pharmaceutical (a)
/ˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəl/ : thuộc dược phẩm
26
premium (n) => (a) : Thượng hạng / cao cấp
/ˈpriː.mi.əm/ : tiền thưởng / phí bảo hiểm
27
relieve (v) => relief (n) : sự giảm nhẹ = ease (v) làm dịu =/ aggravate (v) làm trầm trọng thêm
/rɪˈliːv/ : làm dịu / giảm bớt
27
combination (n) => combine (v) kết hợp => in combination with : kết hợp với
/ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ : sự kết hợp
27
conscious (a) => consciousness (n) : ý thức / sự hiểu biết => consciously (adv) có ý thức / cố ý = aware (a) biết / nhận thức lấy
/ˈkɒn.ʃəs/ : biết rõ / có ý thức
28
29
30
31
32
33
34