Vocabulary & Pronunciation Flashcards
(41 cards)
fatique (n)
/fəˈtiːɡ/ Sự mệt mỏi/Công việc mệt nhọc
checkup (n)
/ˈtʃek ʌp/ Khám sức khỏe
symptom (n)
/ˈsɪmptəm/ : Triệu chứng
physician (n)
/fɪˈzɪʃn/ : Bác sĩ
diagnosis (n)
=> diagnose (v)
/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ : Sự/Lời chuẩn đoán
prescribe (v)
=> prescription (n)
=> prescribe medicine : Kê đơn thuốc
=> fill a prescription : Bán/Mua thuốc theo đơn
/prɪˈskraɪb/ : Cho thuốc / kê đơn
recovery (n)
=> recover (v) = get back (v)
/rɪˈkʌvəri/ : Sự bình phục / Khỏi bệnh
recognize (v)
=> recognizable (a) : Có thể công nhận
= honor (v) vinh danh / realize (v) nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/ : Nhận ra / Công nhận
join (v)
=> joint (a) chung
=> jointly (adv) cùng nhau / cùng chung
=> join a club/ a company
/dʒɔɪn/ : Nối liền / Gia nhập / Tham gia
comprehensive (a)
=> comprehend (v) bao hàm / lĩnh hội
=> comprehension (n) sự bao hàm/ nhận thức
=> comprehensible (a) có thể lĩnh hội / nhận thức
=> comprehensively (adv) hoàn toàn / toàn diện
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/ : Bao hàm toàn diện / Thông minh / Sáng ý
participate (v)
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ : Tham gia/ Tham dự / Góp phần
recommend (v)
=> recommendation (n) : Sự khuyên dùng
=> be strongly recommend : Tha thiết đề nghị
=> on the recommend of : Theo lời khuyên của
/ˌrekəˈmend/ : Khuyên / Giới thiệu / Tiến cử
necessary (a)
/ˈnes.ə.ser.i/ : Cân thiết / Thiết yếu
ability (n)
/əˈbɪl.ə.ti/ : Khả năng / Năng lực
operation (n)
/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ : Sự phẫu thuật / Ca mổ
cleanliness (n)
/ˈklen.li.nəs/ : Sự sạch sẽ / tính sạch sẽ
duration (n)
/dʒʊəˈreɪ.ʃən/ : thời gian / khoảng tgian / tgian diễn tiến
examination (n)
/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ : Sự kiểm tra / thăm khám
eliminate (v)
=> elimination (n) : Sự loại ra / bài tiết
= remove / get rid of : bỏ đi
/iˈlɪm.ɪ.neɪt/ : loại ra / bài tiết
easily (adv)
/ˈiː.zəl.i/ : dễ dàng / thoải mái
dental (a)
/ˈden.təl/ : thuộc về răng / đa khoa
dietary (a) (n)
/ˈdaɪ.ə.tər.i/ : (thuộc) chế độ ăn uống / ăn kiêng
related (a)
/rɪˈleɪ.tɪd/ : có liên quan / quan hệ với
transmit (v)
=> transmission (n) : sự truyền
/trænzˈmɪt/ : chuyển giao / truyền