Raz Kids Vocab Flashcards
(78 cards)
1
Q
bog (n)
A
đầm lầy
2
Q
chug (n)
A
tiếng bình bịch
3
Q
common (a)
A
chung (ví dụ: quà chung: common gift)
4
Q
compare (v)
A
so sánh
5
Q
curved (a)
A
cong
6
Q
defend (v)
A
tự vệ
7
Q
dried (a)
A
khô
8
Q
escape (n,v)
A
trốn thoát (kế hoạch trốn thoát: escape plan)
9
Q
fawn
A
hươu nhỏ hoặc nai nhỏ
10
Q
fill (v)
A
làm đầy
11
Q
foal (n)
A
ngựa con, lừa con
12
Q
frost (n)
A
sương giá
13
Q
gravel (n)
A
viên sỏi
14
Q
grocery (n)
A
cửa hàng buôn bán tạp phẩm
15
Q
hockey (n)
A
khúc côn cầu trên băng
16
Q
infant (n)
A
trẻ nhỏ
17
Q
joey (n)
A
con kangaroo con
18
Q
jumbo (a)
A
to lớn, khổng lồ
19
Q
loon (n)
A
con vịt trời
20
Q
mummies (n)
A
xác ướp
21
Q
neighborhood (n)
A
khu vực lân cận, hàng xóm
22
Q
odd (n)
A
số lẻ
23
Q
owlet (n)
A
con cú con
24
Q
paved (a)
A
lót đường
25
pedal (n)
bàn đạp xe đạp
26
piglet (n)
con heo con
27
poop (n)
phân
28
protect (v)
bảo vệ
29
quail (n)
con chim cút
30
rotten (a)
chán nản
31
squeal (n)
tiếng kêu ré lên
32
squid (n)
mực
33
squint (v)
liếc, nheo mắt
34
state (n)
bang
35
strange (a)
kì lạ
36
tadpole (n)
con nòng nọc
37
tart (a)
vị chua
38
teasing (n)
sự quấy rầy, chòng ghẹo
39
tricks (n)
thủ thuật
40
tricky (a)
khó khăn
41
triump (n)
chiến thắng
42
vines (n)
dây leo
43
wasp (n)
ong vò vẽ
44
weigh (v)
cân
45
accepted (a)
được chấp nhận
46
amazing (a)
kinh ngạc
47
apology (n)
lời xin lỗi
48
apologize (v)
xin lỗi
49
babysitter (n)
người trông trẻ
50
band (n)
ban nhạc
51
barn (n)
nhà kho
52
batter (n)
người ném bóng
53
birch tree (n)
cây phong
54
bog (n)
bãi lầy
55
born (a)
sinh ra
56
buckeye (n)
1 loại cây ở Bắc Mỹ
57
burp (v)
ợ hơi
58
caretaker (n)
người chăm sóc
59
cast (n)
diễn viên
60
chipmunk (n)
sóc chuột
61
coal (n)
than đá
62
community (n)
cộng đồng
63
construction (n)
công trình xây dựng
64
contest (n)
bài thi
65
cotton (n)
vải cotton
66
crash (n)
vụ tai nạn
67
crazy (a)
dở hơi
68
dairy (n)
xưởng sữa
69
deer (n)
con hươu
70
defend (v)
phòng vệ
71
donkey (n)
con lừa
72
dryer (n)
máy sấy tóc
73
dump (n)
bãi rác
| dump truck: xe chở rác
74
eagle (n)
chim đại bàng
75
hawk (n)
chim diều hâu
76
earache (n)
đau tai
77
elm tree (n)
cây du
78
enemy (n)
kẻ thù
| số nhiều là enemies