Raz Kids Vocab Flashcards

(78 cards)

1
Q

bog (n)

A

đầm lầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chug (n)

A

tiếng bình bịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

common (a)

A

chung (ví dụ: quà chung: common gift)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

compare (v)

A

so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

curved (a)

A

cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

defend (v)

A

tự vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dried (a)

A

khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

escape (n,v)

A

trốn thoát (kế hoạch trốn thoát: escape plan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fawn

A

hươu nhỏ hoặc nai nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fill (v)

A

làm đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

foal (n)

A

ngựa con, lừa con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

frost (n)

A

sương giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

gravel (n)

A

viên sỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

grocery (n)

A

cửa hàng buôn bán tạp phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hockey (n)

A

khúc côn cầu trên băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

infant (n)

A

trẻ nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

joey (n)

A

con kangaroo con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

jumbo (a)

A

to lớn, khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

loon (n)

A

con vịt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

mummies (n)

A

xác ướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

neighborhood (n)

A

khu vực lân cận, hàng xóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

odd (n)

A

số lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

owlet (n)

A

con cú con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

paved (a)

A

lót đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
pedal (n)
bàn đạp xe đạp
26
piglet (n)
con heo con
27
poop (n)
phân
28
protect (v)
bảo vệ
29
quail (n)
con chim cút
30
rotten (a)
chán nản
31
squeal (n)
tiếng kêu ré lên
32
squid (n)
mực
33
squint (v)
liếc, nheo mắt
34
state (n)
bang
35
strange (a)
kì lạ
36
tadpole (n)
con nòng nọc
37
tart (a)
vị chua
38
teasing (n)
sự quấy rầy, chòng ghẹo
39
tricks (n)
thủ thuật
40
tricky (a)
khó khăn
41
triump (n)
chiến thắng
42
vines (n)
dây leo
43
wasp (n)
ong vò vẽ
44
weigh (v)
cân
45
accepted (a)
được chấp nhận
46
amazing (a)
kinh ngạc
47
apology (n)
lời xin lỗi
48
apologize (v)
xin lỗi
49
babysitter (n)
người trông trẻ
50
band (n)
ban nhạc
51
barn (n)
nhà kho
52
batter (n)
người ném bóng
53
birch tree (n)
cây phong
54
bog (n)
bãi lầy
55
born (a)
sinh ra
56
buckeye (n)
1 loại cây ở Bắc Mỹ
57
burp (v)
ợ hơi
58
caretaker (n)
người chăm sóc
59
cast (n)
diễn viên
60
chipmunk (n)
sóc chuột
61
coal (n)
than đá
62
community (n)
cộng đồng
63
construction (n)
công trình xây dựng
64
contest (n)
bài thi
65
cotton (n)
vải cotton
66
crash (n)
vụ tai nạn
67
crazy (a)
dở hơi
68
dairy (n)
xưởng sữa
69
deer (n)
con hươu
70
defend (v)
phòng vệ
71
donkey (n)
con lừa
72
dryer (n)
máy sấy tóc
73
dump (n)
bãi rác | dump truck: xe chở rác
74
eagle (n)
chim đại bàng
75
hawk (n)
chim diều hâu
76
earache (n)
đau tai
77
elm tree (n)
cây du
78
enemy (n)
kẻ thù | số nhiều là enemies