Week 2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Climb (v)
A
Trèo
2
Q
Catch (v)
A
Rượt, bắt
3
Q
Build (v)
A
Xây dựng
4
Q
Walk (v)
A
Đi bộ
5
Q
Run (v)
A
Chạy
6
Q
Kick (v)
A
Đá
7
Q
Blow bubbles
A
Thổi bong bóng
8
Q
Colors (n)
A
Màu sắc
9
Q
Numbers (n)
A
Số
10
Q
Nature (n)
A
Tự nhiên
11
Q
Swing (n)
A
Xích đu
12
Q
Slide (n)
A
Cầu trượt
13
Q
Kite (n)
A
Diều
14
Q
Quickly (adv)
A
Nhanh lên
15
Q
Slowly (adv)
A
Chậm chạp
16
Q
Great job
A
Tuyệt lắm, giỏi lắm, làm tốt lắm
17
Q
Under (prep)
A
Ở dưới
18
Q
Crawl (v)
A
Trườn, bò
19
Q
Jump (v)
A
Nhảy
20
Q
Swim (v)
A
Bơi
21
Q
Fly (v)
A
Bay
22
Q
Spin (v)
A
Quay
23
Q
Stop (v)
A
Dừng lại
24
Q
Skip (v)
A
Nhảy hoặc Bỏ qua (ví dụ như bỏ qua không làm gì đấy)
25
Structure: Line up. Wait your turn. That's better.
.
26
Monkey bars (n)
khung sắt hoặc gỗ dành cho trẻ em chơi trò leo trèo

27
Rectangle (n)
28
Circle (n)
29
Square (n)
Hình vuông
30
Triangle (n)
Hình tam giác
31
Sandbox (n)
Khuôn cát đồ chơi cho trẻ em

32
Spider web (n)
Mạng nhện

33
web (n)
Mạng nhện
34
Vet (n)
Bác sĩ thú y
35
Jungle gym
Khu để leo trèo

36
Playground

37
# test
What is it?

Playground
38
Merry-go-round
Vòng quay ngựa gỗ

39
Monkey bars
Khung sắt hoặc gỗ dành cho trẻ em leo trèo

40
Rocking horse
Ngựa gỗ bập bênh

41
seesaw
Trò chơi bập bênh

42
sandbox
Hộp cát, khuôn cát cho trẻ em chơi

43
rope ladder
thang dây

44
Swing
Xích đu

45
Slide
Cầu trượt
