Week 1 Flashcards
(29 cards)
1
Q
Idea (n)
A
Ý tưởng, sáng kiến
2
Q
Next (a)
A
Tiếp theo
3
Q
Team (n)
A
Nhóm, đội
4
Q
Look out (v)
A
Cẩn thận, coi chừng
5
Q
Don’t worry (v)
A
Đừng lo lắng
6
Q
What a mess!
A
Thật lộn xộn
7
Q
paint (v)
A
Vẽ
8
Q
Brush (n,v)
A
Chải Bàn chải
9
Q
Glitter (n)
A
Lấp lánh

10
Q
Eraser (n)
A
Cái tẩy
11
Q
Rock (n)
A
Đá
12
Q
Structure:
A
. Please pass the yellow pen. Here you are. Thank you!
13
Q
Polite (a)
A
Lịch sự
14
Q
Feathers (n)
A
Lông vũ, lông chim, số nhiều là bộ lông
15
Q
Gray = grey (n)
A
Màu xám
16
Q
Art Material (n)
A
Chất liệu nghệ thuật
17
Q
Structure
A
This pictures use crayon. It’s a gray bird. I see a bird
18
Q
Quilt (n)
A
Cái chăn để đắp
19
Q
Structure
A
It’s purple paper. This picture uses orange paint. My square uses red paint
20
Q
Pad (n)
A
Miếng dán, giấy
21
Q
Rag (n)
A
Giẻ lau
22
Q
cap (n)
A
Mũ lưỡi chai
23
Q
map (n)
A
bản đồ
24
Q
nap (n)
A
giấc ngủ ngắn
25
tap (n)
vòi, khóa (nước)
26
bat (n)
con dơi
27
rat (n)
con chuột cống
28
hat (n)
cái mũ (thường có vành)
29
mat (n)
cái chiếu