S6 Flashcards

(67 cards)

1
Q

眼镜

A

他是个戴眼镜的人。/Yǎnjìng
Anh ấy là cái người đeo kính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突然

A

他来得很突然。/Tūrán
Anh ấy đến quá bất ngờ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

离开

A

你能不能不要离开我?/Líkāi
Bạn có thể đừng rời xa tôi không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

清楚

A

话说得不清楚。/Qīngchǔ
Nói không rõ ràng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

刚才

A

我刚才买了一瓶牛奶。/Gāngcái
Tôi vừa mới mua một (píng) bình sữa bò.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

帮忙

A

你可以帮我个忙吗?/Bāngmáng
Bạn có thể giúp tôi một việc không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

特别

A

这首歌特别好听。/Tèbié
Bài (shǒu) hát này rất hay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

讲故事 /Jiǎng gùshì
Kể chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

明白

A

她讲得十分明白。/Míngbai
Cô ấy giảng giải rất rõ ràng (shífēn) dễ hiểu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

锻炼

A

我每天都锻炼身体。/Duànliàn
Tôi mỗi ngày đều tập luyện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

音乐

A

我很喜欢听音乐。/Yīnyuè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

公园

A

公园太大了,好累啊。/Gōngyuán
Công viên quá to, mệt quá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

聊天

A

你现在可以聊天儿吗?/Liáotiān
Bạn bây giờ có thể tán gẫu không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

睡着

A

我喝了一杯咖啡,现在睡不着了。/Shuìzháo
Tôi uống 1 ly cà phê, bây giờ ngủ không được rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

我喜欢喝牛奶,她更喜欢喝牛奶。/Gèng
Tôi thích uống sữa, cô ấy càng thích uống sữa hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

在客厅

A

/Zài kètīng
Trong phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Trong phòng khách

A

在客厅

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kính của anh đâu? Sao bỗng dưng lại tìm không thấy? Em có thấy không?

A

Wǒ de yǎnjìng ne? Zěnme tūrán zhǎo bù dào le? Nǐ kànjiàn le ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我的眼镜呢?怎么突然找不到了?你看见了吗?

A

Kính của anh đâu? Sao bỗng dưng lại tìm không thấy? Em có thấy không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Em không thấy.

A

Wǒ méi kànjiàn a.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我没看见啊。

A

Em không thấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Anh rời không khỏi cái kính được, không có kính, một chữ cũng không nhìn thấy rõ

A

Wǒ lí bù kāi yǎnjìng, méiyǒu yǎnjìng, wǒ yí gè zì yě kàn bù qīngchǔ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

我离不开眼镜,没有眼镜,我一个字也看不清楚。

A

Anh rời không khỏi cái kính được, không có kính, một chữ cũng không nhìn thấy rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Anh vào phòng tìm xem, có phải là vừa đặt ở trên bàn không?

A

Nǐ qù fángjiān zhǎo zhǎo, shì bù shì gāngcái fàng zài zhuōzi shàng le?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
你去房间找找,是不是刚才放在桌子上了?
Anh vào phòng tìm xem, có phải là vừa đặt ở trên bàn không?
26
Anh làm sao nhìn thấy được? Em mau giúp anh đi.
Wǒ zěnme kàn de dào a? Nǐ kuài guò lái bāngmáng a.
27
我怎么看得到啊?你快过来帮忙啊。
Anh làm sao nhìn thấy được? Em mau giúp anh đi.
28
Vâng, em giúp anh đi tìm.
Hǎo ba, wǒ bāng nǐ qù zhǎo zhǎo.
29
好吧,我帮你去找找。
Vâng, em giúp anh đi tìm.
30
在打电话
Zài dǎ diànhuà
31
Đang nói chuyện điện thoại
Zài dǎ diànhuà
32
Bài tập hôm nay bạn làm xong chưa?
Jīntiān de zuòyè nǐ zuò wán le ma?
33
今天的作业你做完了吗?
Bài tập hôm nay bạn làm xong chưa?
34
Vừa làm xong, còn bạn?
Gāng zuò wán, nǐ ne?
35
刚做完,你呢?
Vừa làm xong, còn bạn?
36
Mấy câu hỏi hôm nay vô cùng khó, tớ đọc không hiểu, không biết làm, bạn có thể giúp tớ không?
Jīntiān zhèxiē tí tèbié nán, wǒ kàn bù dǒng, bù huì zuò, nǐ néng bāng wǒ ma?
37
今天这些题特别难,我看不懂,不会做,你能帮我吗?
Mấy câu hỏi hôm nay vô cùng khó, tớ đọc không hiểu, không biết làm, bạn có thể giúp tớ không?
38
Gọi điện thoại giảng sẽ không hiểu rõ, bạn đến nhà tớ đi, tớ giảng cho bạn.
Diànhuà lǐ jiǎng bù míngbai, nǐ lái wǒjiā ba, wǒ gěi nǐ jiǎng jiǎng.
39
电话里讲不明白,你来我家吧,我给你讲讲。
Gọi điện thoại giảng sẽ không hiểu rõ, bạn đến nhà tớ đi, tớ giảng cho bạn.
40
Được rồi, tớ tập thể dục xong sẽ qua.
Hǎo a, wǒ duànliàn wán le jiù guòqù.
41
好啊,我锻炼完了就过去。
Được rồi, tớ tập thể dục xong sẽ qua.
42
Tại sao bạn có chút không vui vậy?
Nǐ zěnme yǒudiǎnr bù gāoxìng?
43
你怎么有点儿不高兴?
Tại sao bạn có chút không vui vậy?
44
Tôi muốn mời Tiểu Lệ ăn cơm, nhưng không tìm ra quán nào được.
Wǒ xiǎng qǐng xiǎo lì chī fàn, dànshì zhǎo bù dào hǎo fànguǎnr.
45
我想请小丽吃饭,但是找不到好饭馆儿。
Tôi muốn mời Tiểu Lệ ăn cơm, nhưng không tìm ra quán nào được.
46
Vậy mời cô ấy đi xem buổi hoà nhạc đi, cô ấy thích nghe nhạc.
Nà nǐ qǐng tā tīng yīnyuè huì ba, tā xǐhuān tīng yīnyuè.
46
那你请她听音乐会吧,她喜欢听音乐。
Vậy mời cô ấy đi xem buổi hoà nhạc đi, cô ấy thích nghe nhạc.
47
Hội ca nhạc người rất đông, tôi không mua vé được.
Yīnyuè huì rén tài duō, mǎi bù dào piào.
48
音乐会人太多,买不到票。
Hội ca nhạc người rất đông, tôi không mua vé được.
49
Vậy ra công viên đi dạo, nói chuyện đi.
Nà qù gōngyuán zǒu zǒu, liáo liáotiān er ba.
50
那去公园走走,聊聊天儿吧。
Vậy ra công viên đi dạo, nói chuyện đi.
51
Công viên to quá, mệt lắm.
Gōngyuán tài dà, duō lèi a.
52
公园太大,多累啊。
Công viên to quá, mệt lắm.
53
Sao anh còn uống cà phê?
Nǐ zěnme hái hē kāfēi?
54
你怎么还喝咖啡?
Sao anh còn uống cà phê?
55
Sao thế?
Zěnme le?
56
怎么了?
Sao thế?
57
Không phải anh nói buổi tối không ngủ được sao?
Nǐ bùshì shuō wǎnshàng shuì bù zháo ma?
58
你不是说晚上睡不着吗?
Không phải anh nói buổi tối không ngủ được sao?
59
Không sao, anh chỉ uống 1 ly.
Méishì, wǒ zhǐ hè yībēi.
60
没事,我只喝一杯。
Không sao, anh chỉ uống 1 ly.
61
Anh vẫn là uống ly sữa đi, có thể ngủ ngon hơn một chút.
Nǐ háishì héběi niúnǎi ba, kěyǐ shuì de gèng hǎoxiē.
62
你还是河北牛奶吧,可以睡得更好些。
Anh vẫn là uống ly sữa đi, có thể ngủ ngon hơn một chút.
63
Được, sữa ở đâu?
Hǎo ba, niúnǎi ne?
64
好吧,牛奶呢?
Được, sữa ở đâu?
65
Còn chưa mua nữa.
Hái méi mǎi ne.
66
还没买呢。
Còn chưa mua nữa.