S7 Flashcards

(60 cards)

1
Q

同事

A

他是我们的新同事
Tong2shi4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

以前

A

以前你在这儿了?Yǐqián
Trước đây bạn đã ở đây rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

银行

A

国家银行 Yínháng
Ngân hàng Nhà nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

你住在这儿多久了?/Jiǔ
Bạn sống ở đây bao lâu rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

感兴趣

A

我对他感兴趣。/Gǎn xìngqù
Tôi thích anh ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

结婚

A

下个月我跟她结婚。/Jiéhūn
Tháng sau tôi kết hôn với cô ấy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

欢迎

A

欢迎你来我们的家。/Huānyíng
Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

迟到

A

你怎么迟到了?/Chídào
Tại sao bạn đến muộn rồi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

七点半 /Bàn
7 giờ rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

下午记得来接妈妈。/Jiē
Chiều nhớ đón mẹ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

一刻 /Kè
Mười lăm phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

差一刻五点 /Chà
5 giờ kém 15 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

那个漂亮的新同事是谁?

A

Cô đồng nghiệp mới xinh đẹp đó là ai?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cô đồng nghiệp mới xinh đẹp đó là ai?

A

Nàgè piàoliang de xīn tóngshì shì shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

她刚来北京吗?

A

Cô ấy vừa đến Bắc Kinh à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cô ấy vừa đến Bắc Kinh à?

A

Tā gāng lái běijīng ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不,她在北京工作三年了。

A

Không, cô ấy đã làm việc ở Bắc Kinh được ba năm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Không, cô ấy đã làm việc ở Bắc Kinh được ba năm.

A

Bù, tā zài Běijīng gōngzuò sān nián le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

以前她在哪儿工作?

A

Cô ấy đã làm việc ở đâu trước đây?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cô ấy đã làm việc ở đâu trước đây?

A

Yǐqián tā zài nǎr gōngzuò?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

她在银行工作了三年以后来的我们的公司。

A

Cô ấy đến công ty của chúng tôi sau khi làm việc trong một ngân hàng được ba năm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cô ấy đến công ty của chúng tôi sau khi làm việc trong một ngân hàng được ba năm.

A

Tā zài yínháng gōngzuòle sān nián yǐhòu lái de wǒmen de gōngsī.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Trong phòng giải lao

A

Zài xiūxi shì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

在休息室

A

Trong phòng giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
周末你跟小丽去哪儿玩儿了?
Cuối tuần bạn và Tiểu Lệ đã đi đâu vậy?
25
Cuối tuần bạn và Tiểu Lệ đã đi đâu vậy?
Zhōumò nǐ gēn xiǎo lì qù nǎr wánr le?
26
Chúng tôi đã đi hát.
Wǒmen qù chànggē le.
27
我们去唱歌了。
Chúng tôi đã đi hát.
28
你们唱了多久?
Các bạn đi hát bao lâu vậy?
29
Các bạn đi hát bao lâu vậy?
Nǐmen chàng le duō jiǔ?
30
Chúng tôi đã hát trong hai giờ và buổi tối đến buổi hòa nhạc.
Wǒmen chàng le liǎng gè xiǎoshí gē, wǎnshàng hái qù tīng yīnyuèhuì le.
31
我们唱了两个小时歌,晚上还去听音乐会了。
Chúng tôi đã hát trong hai giờ và buổi tối đến buổi hòa nhạc.
32
Các bạn đều thích âm nhạc à?
Nǐmen dōu duì yīnyuè gǎn xìngqù ma?
33
你们都对音乐感兴趣吗?
Các bạn đều thích âm nhạc à?
34
Cô ấy thích âm nhạc, tôi thích cô ấy hơn.
Tā duì yīnyuè gǎn xìngqù, wǒ duì tā gèng gǎn xìngqù.
35
她对音乐感兴趣,我对她更感兴趣。
Cô ấy thích âm nhạc, tôi thích cô ấy hơn.
36
我跟小丽下个月结婚,到时候欢迎你来。
Tiểu Lệ và tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.
37
Tiểu Lệ và tôi sẽ kết hôn vào tháng tới, lúc đó rất hoan nghênh bạn đến góp vui.
Wǒ gēn Xiǎo Lì xià gè yuè jiéhūn, dào shíhòu huānyíng nǐ lái.
38
Cái gì? kết hôn?
Shénme? Jiéhūn?
39
什么?结婚?
Cái gì? kết hôn?
40
Đúng vậy, bất ngờ à?
Duì a, tūrán ma?
41
对啊,突然吗?
Đúng vậy, đột nhiên à?
42
Không phải vừa mới gặp nhau sao?
Nǐmen bùshì gāng rènshi ma?
43
你们不是刚认识吗?
Không phải vừa mới gặp nhau sao?
44
Tôi đã biết cô ấy được năm năm rồi.
Wǒ gēn tā dōu rènshí wǔ nián le.
45
我跟她都认识五年了。
Tôi đã biết cô ấy được năm năm rồi.
46
Anh cưới cô ấy, tôi phải làm sao?
Nǐ gēn tā jiéhūn, nà wǒ zěnme bàn a?
47
你跟她结婚,那我怎么办啊?
Anh cưới cô ấy, tôi phải làm sao?
48
Em xem đồng hồ xem, sao em đến muộn vậy?
Nǐ kàn kan shǒubiǎo, zěnme chídào le?
49
你看看手表,怎么迟到了?
Em xem đồng hồ xem, sao em đến muộn vậy?
50
Em không đến muộn mà.
Méi chídào a.
51
没迟到啊。
Em không đến muộn mà.
52
Không phải em nói 7h30 tới đón anh sao? Em đến muộn 15 phút rồi.
Nǐ bù shì shuō qī diǎn bàn lái jiē wǒ ma? Nǐ chídào le yīkè zhōng.
53
你不是说七点半来接我吗?你迟到了一刻钟。
Không phải em nói 7h30 tới đón anh sao? Em đến muộn 15 phút rồi.
54
Không phải bây giờ bảy giờ rưỡi sao?
Xiànzài bùshì qī diǎn bàn ma?
55
现在不是七点半吗?
Không phải bây giờ bảy giờ rưỡi sao?
56
Bây giờ là tám giờ kém mười lăm phút! Anh đã ngồi ở đây nửa giờ rồi.
Yǐjīng chà yīkè bā diǎn le! Wǒ dū zuò zài zhèr bàn gè xiǎoshí le.
57
已经差一刻八点了!我都坐在这儿半个小时了。
Bây giờ là tám giờ kém mười lăm phút! Anh đã ngồi ở đây nửa giờ rồi.
58
Không phải là em đến muộn, mà là đồng hồ của nhanh mười lăm phút.
Bù shì wǒ chídào le, shì nǐ de biǎo kuài le yīkè zhōng.
59
不是我迟到了,是你的表快了一刻钟。
Không phải là em đến muộn, mà là đồng hồ của nhanh mười lăm phút.