SP2kyu_N2-Chapter 5 Flashcards

(45 cards)

1
Q

納豆

A

なっとう
đậu nành lên men
NẠP ĐẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

首相

A

しゅしょう
thủ tướng
THỦ TƯƠNG, TƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

語学力

A

ごがくりょく
khả năng ngôn ngữ
NGỮ HỌC LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

立場

A

たちば
lập trường
LẬP TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

事故

A

じこ
sự cố
SỰ CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

現場

A

げんば
hiện trường
HIỆN TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

指紋

A

しもん
dấu vân tay
CHỈ(SÁP, THÁP) VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

新製品

A

しんせいひん
sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

看護師

A

かんごし
y tá
KHÁN HỘ SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

老人

A

ろうじん
người già
LÃO NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

手段

A

しゅだん
phương tiện
THỦ ĐỌAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

俳優

A

はいゆう
diễn viên
BÀI ƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

監督

A

かんとく
đạo diễn
GIAM, GIÁM ĐỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

採用

A

さいよう
tuyển dụng
THẢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

珍しい

A

めずらしい
hiếm
TRÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

後輩

A

こうはい
hậu bối
HẬU BỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

江戸時代

A

えどじだい
thời đại Edo
GIANG HỘ THỜI, THÌ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

素人

A

しろうと
dân nghiệp dư
TỐ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

他人

A

たにん
người khác
THA NHÂN

20
Q

甘やかす

A

あまやかす
nuông chiều
CAM

21
Q

表面上

A

ひょうめんじょう
vẻ bên ngoài
BIỂU DIỆN THƯỢNG

22
Q

進行上

A

しんこうじょう
tiến độ
TẤN, TIẾN HÀNH, HÀNG, HẠNH THƯỢNG

23
Q

休憩

A

きゅうけい
nghỉ giải lao
HƯU KHẾ

24
Q

解決

A

かいけつ
giải quyết
GIẢI QUYẾT

25
連絡先
れんらくさき địa chỉ liên hệ LIÊN LẠC TIÊN
26
主張
しゅちょう chủ trương CHỦ TRƯƠNG
27
判断
はんだん phán đoán PHÁN ĐÓAN
28
得る
える lấy được, đoạt được, được ĐẮC
29
検査
けんさ kiêm tra KIỂM TRA
30
故障
こしょう sự hỏng CỐ CHƯỚNG
31
昨晩
さくばん tối hôm qua TẠC VÃN
32
二日酔い
ふつかよい nhức đầu vì say rượu hôm trước TÚY
33
賛成
さんせい tán thành, phê chuẩn TOAN THÀNH
34
要望
ようぼう lời thỉnh cầu, lời đề nghị YÊU, YẾU VỌNG
35
給料
きゅうりょう lương CẤP LIỆU
36
津波
つなみ sóng thần TÂN BA
37
薬指
くすりゆび ngón tay đeo nhẫn DƯỢC CHỈ(SÁP, THÁP)
38
欠航する
けっこうする hoãn cung cấp dịch vụ KHUYẾT HÀNG
39
後ろ姿
うしろすがた nhìn từ đằng sau HẬU TƯ
40
禁煙
きんえん người ko hút thuốc CẤM YÊN
41
漏れる
もれる rò rĩ LẬU
42
秘密
ひみつ bí mật BÍ MẬT
43
機械
きかい máy móc CƠ GIỚI
44
嬉しい
hạnh phúc
45
笑顔
えがお mặt cười TiẾU NHAN