SP2kyu_N2-Chapter 6 Flashcards

(87 cards)

1
Q

生かす

A

いかす
Phát huy; tận dụng
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

残業

A

ざんぎょう
Sự làm thêm; việc làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

乾燥

A

かんそう
Sự khô; sự khô hạn
CAN TÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

海水

A

かいすい
Nước biển; nước mặn
HẢI THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

シェフ

A

Đầu bếp; cheft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

各国

A

かくこく
Các nước; các quốc gia
CÁC QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

核兵器

A

かくへいき
Vũ khí hạt nhân
HẠCH BINH KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

保有

A

ほゆう
sở hữu, chiếm giữ
BẢO HỮU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

時期

A

じき
Thời điểm; thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

流行する

A

はやりする / りゅうこうする
Sự lưu hành; thịnh hành
LƯU HÀNH, HÀNG, HẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

インフルエンザ

A

Bệnh cúm; cảm cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

汚染

A

おせん
Sự ô nhiễm
Ô NHIỄM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

広がる

A

ひろがる
Lan ra; lan rộng
QUẢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

エネルギー

A

Năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

国内

A

こくない
Nội địa; trong nước
QUỐC NỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

農薬

A

のうやく
Thuốc trừ sâu
NÔNG DƯỢC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

気になる

A

きになる
Lo ngại; lo lắng; băn khoăn; bực bội, bứt rứt; khó chịu; phiền phức
KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ネット

A

Net

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

オークション

A

Đấu giá; bán đấu giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大小

A

だいしょう
Kích cỡ
ĐẠI TIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

送別会

A

そうべつかい
Buổi liên hoan chia tay
TỐNG BIỆT HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

募集

A

ぼしゅう
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
MỘ TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

天候

A

てんこう
Tiết trời;thời tiết
THIÊN HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

酷い

A

ひどい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
KHỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
はたけ Ruộng nương VƯỜN
26
出て行く
でていく Đi ra XUẤT HÀNH, HÀNG, HẠNH
27
機関
きかん Cơ quan CƠ QUAN
28
品物
しなもの Hàng hóa; PHẨM VẬT
29
古新聞
ふるしんぶん Báo cũ CỔ TÂN VĂN
30
古雑誌
ふるざっし Tạp chí cũ TẠP CHÍ
31
無料
むりょう Miễn phí VÔ LIỆU
32
沿う
そう Chạy dài; chạy theo suốt; dọc DUYÊN
33
海水魚
かいすいぎょ Cá biển; cá nước mặn HẢI THỦY NGƯ
34
盛ん
さかん Phổ biến; thịnh hành; phát đạt THỊNH
35
葬式
そうしき Đám tang; lễ tang TÁNG THỨC
36
使用
しよう Sử dụng SỬ DỤNG
37
女優
じょゆう Nữ diễn viên NỮ ƯU
38
謝る
あやまる Xin lỗi, tạ lỗi TẠ
39
閉店
へいてん Đóng cửa cửa hàng BẾ ĐiẾM
40
我がまま
わがまま Ích kỷ, lợi ích bản thân NGÃ
41
作曲
さっきょく Sáng tác nhạc TÁC KHÚC
42
天才
てんさい Thiên tài THIÊN TÀI
43
断定的
だんていてき Tính quyết định ĐÓAN ĐỊNH ĐÍCH
44
禁止
きんし Cấm, cấm đoán CẤM CHỈ
45
モーツアルト
Mozart
46
ニーズ
Nhu cầu (Need)
47
ワクチン
Vắc xin (Vaccine)
48
フリーマーケット
Thị trường tự do (Free market)
49
記事
きじ Phóng sự, tin tức báo chí. KÝ SỰ
50
写す
うつす In tráng ( hình) , sao chép TẢ
51
税金
ぜいきん Thuế, tiền thuế. THUẾ KIM
52
保険料
ほけんりょう Phí bảo hiểm BẢO HiỂM LIỆU
53
値下
ねさげ Giá giảm TRỊ HẠ
54
景気
けいき Tình trạng, tình hình kinh tế. CẢNH KHÍ
55
上向き
うわむき Khuynh hướng đi lên (khuynh hướng phát triển ). THƯỢNG HƯỚNG
56
延期する
えんきする Hoãn lại, lui kì hẹn lại DIÊN KỲ
57
出勤
しゅっきん Sự đi làm, tới nơi làm việc XUẤT CẦN
58
分厚い
ぶあつい Dày, nặng PHÂN HẬU
59
治療代
ちりょうだい Phí trí liệu TRỊ LiỆU ĐẠI
60
新型
しんがた Kiểu mới, mô hình mới . TÂN HÌNH
61
発売
はつばい Sự bán ra, phát hành. PHÁT MẠI
62
バーゲン
Sự mua bán, sự mặc cả mua bán
63
早急な
そうきゅうな Khẩn cấp, ngay lập tức TẢO CẤP
64
少子化
しょうしか Giảm tỉ lệ sinh, kế hoạch hóa. THIỂU, THIẾU TỬ, TÝ HÓA
65
一泊
いっぱく Trọ lại một đêm NHẤT BẠC
66
期間
きかん Thời kì; giai đoạn; thời hạn; kỳ hạn KỲ GIAN, GIÁN
67
事件
じけん Sự kiện; sự việc SỰ KIỆN
68
確か
たしか Đúng; chính xác XÁC
69
予想
よそう Sự báo trước; phán đoán DƯ TƯỞNG
70
期待
きたい Sự kỳ vọng; sự hy vọng KỲ ĐÃI
71
温泉
おんせん Suối nước nóng ÔN TUYỀN
72
ころ Khi; khoảng; lúc KHOẢNH
73
昼食
ちゅうしょく Bữa ăn trưa TRÚ THỰC
74
治安
ちあん Trị an, an ninh TRỊ AN, YÊN
75
晴れ
はれ Trời nắng TÌNH
76
トレーニング
Sự tập huấn; học tập; training
77
食料品
しょくりょうひん Thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn THỰC LIỆU PHẨM
78
商店
しょうてん Cửa hàng buôn bán; cửa hiệu THƯƠNG ĐiẾM
79
都内
とない Khu vực thủ đô ĐÔNG NỘI
80
北海道
ほっかいどう Hokkaido (Địa danh) BẮC HẢI ĐẠO
81
沖縄
おきなわ Okinawa (Địa danh) XUNG, TRÙNG THẰNG
82
送料
そうりょう Cước phí gửi hàng TỐNG LIỆU
83
地元
じもと Địa phương; trong vùng ĐỊA NGUYÊN
84
経営
けいえい Kinh doanh, buôn bán KINH DOANH, DINH
85
相談
そうだん Thảo luận, trao đổi TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM
86
有らゆる
あらゆる Tất cả; mỗi; mọi HỮU
87
平日
へいじつ Ngày thường; hàng ngày BÌNH NHẬT