SP2kyu_N2-Chapter 7 Flashcards

(64 cards)

1
Q

A

やつ
gã ấy, thằng ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

うら
bề trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

防犯

A

ぼうはん
Sự phòng chống tội phạm
PHÒNG PHẠM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

贅沢

A

ぜいたく
xa xỉ, xa hoa
TRẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ブラウス

A

Áo cánh; áo sơ mi tay bồng; áo bờ-lu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

溜まる

A

đọng lại, ứ lại, dồn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

異文化

A

いぶんか
nền văn hóa khác nhau
DỊ VĂN HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

訴える

A

うったえる
Kêu gọi
TỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

迫力

A

はくりょく
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
BÁCH LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

無駄遣い

A

むだづかい
Sự lãng phí tiền, sự phí công vô ích
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

パート

A

(công việc) bán thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

残業する

A

ざんぎょうする
làm thêm, làm ngoài giờ
TÀN NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

定価

A

ていか
giá xác định, giá ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

バーゲンセール

A

đại hạ giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

遠慮する

A

えんりょする
dè dặt, làm khách, ngượng ngùng
VIỄN LỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

古里

A

ふるさと
quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
CỔ LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

瀬戸内海

A

せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
LẠI HỘ NỘI HẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

高齢

A

こうれい
tuổi cao
CAO LINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

労働

A

ろうどう
lao động
LAO ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

減る

A

へる
giảm bớt
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

感性

A

かんせい
cảm tính, tình cảm
CẢM TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

落とす

A

おとす
đánh rơi
LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

財布

A

さいふ
ví
TÀI BỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
たっぷり
đầy ắp
26
慌てる
あわてる vội vàng, luống cuống, bối rối HỎANG
27
ca khúc
28
事件
じけん sự kiện, sự việc SỰ KIỆN
29
ドーム
tòa nhà mái tròn
30
対策
たいさく biện pháp, đối sách ĐỐI SÁCH
31
早急な
そうきゅうな khẩn cấp TẢO CẤP
32
外食
がいしょく đi ăn ở tiệm, ăn hàng NGOẠI THỰC
33
確か
たしか Chính xác, xác thực XÁC
34
迷う
まよう lạc lối MÊ
35
性格
せいかく Tâm trạng, trạng thái, tính tình TÍNH CÁCH
36
寝坊
ねぼう Ngủ dậy muộn TẨM PHƯỜNG
37
たき Thác nước LONG
38
心臓
しんぞう Trái tim TĂM TẠNG
39
届く
とどく gửi đến, gửi tới GIỚI
40
進歩
しんぽ Tiến bộ TẤN, TIẾN BỘ
41
誘う
さそう Mời, rủ rê DỤ
42
親しい
したしい Thân thiết, đầm ấm THÂN
43
努力
どりょく Nỗ lực NỖ LỰC
44
混乱する
こんらんする Hỗn loạn; lộn xộn HỖN LOẠN
45
分別
ぶんべつ Phân loại; phân tách; chia tách PHÂN BIỆT
46
海外出張する
かいがいしゅっちょうする Công tác nước ngoài HẢI NGOẠI XUẤT TRƯƠNG
47
お買い上げ
おかいあげ Mua, thu mua MÃI THƯỢNG
48
保証期間
ほしょうきかん Thời hạn bảo đảm, thời gian bảo hành BẢO CHỨNG KỲ GIAN, GIÁN
49
殺人
さつじん Tên sát nhân; tên giết người SÁT, SÁI NHÂN
50
玉子
たまご Trứng (cá, ...) NGỌC TỬ, TÝ
51
パック
Bao gói
52
中止する
ちゅうしする Cấm; ngừng TRUNG, TRÚNG CHỈ
53
月刊誌
げっかんし Tạp chí phát hành theo tháng NGUYỆT SAN CHÍ
54
喫煙
きつえん Hút thuốc NGẠT, KHIẾT YÊN
55
各自
かくじ Mỗi; mỗi cái riêng rẽ;riêng; mỗi cá nhân CÁC TỰ
56
増す
ます Làm tăng lên TĂNG
57
懐かしい
なつかしい Nhớ tiếc. HÒAI
58
飲み明かす
のみあかす Uống tới sáng ẨM MINH
59
助言
じょげん Lời khuyên ,Lời hướng dẫn TRỢ NGÔN
60
譲る
ゆずる Nhường ,nhượng bộ NHƯỠNG
61
温泉
おんせん Suối nước nóng ÔN TUYỀN
62
鳴る
なる Kêu ,hú ,réo MINH
63
許す
ゆるす Tha thứ,cho phép HỨA
64
危ない
あぶない Nguy hiểm NGUY