Speaking Flashcards Preview

VOCABULARY > Speaking > Flashcards

Flashcards in Speaking Deck (14)
Loading flashcards...
1
Q

tao chả thích nó

nor me

A

bố cũng thế

2
Q

tao prefer coffee over tea

A

t mê cà phê hơn 3 cái trà nhạt vớ vẩn

3
Q

on the bright side, t có công việc khá nhàn mà có lương

A

mặt tốt của vấn đề

4
Q

stress quá, bế tắc quá, bố cần phải turn things around

A

xoay chuyển tình thế

5
Q

bố get wasted all the time bởi vài ngừoi k đáng

A

lãng phí vl

6
Q

má ơi mất hồn!!!

dont freak out/ dont panic. calm down đi má

A

đừng rối má ơi

7
Q

in hindsight. tốt hơn là nên lo học ielts

A

nghĩ lại thì

8
Q

tình cảm vớ vẩn toàn là one sided

A

1 phía lèo bèo

9
Q

tớ had a blast hồi tết khi ở nhà. mong lắm đc về nhà

A

khoảnh khắc vui bỏ mẹ

10
Q

back in my day, I used to mang sneakers alot, méo như giờ phải mang guốc đau chân vl

A

xưa ấy, thời xưa…

11
Q

bố đang losing faith in thứ gọi là lòng người?

A

mat niem tin

12
Q

ráng làm có tâm để my hard work paid of

A

công sức đc đền đáp

13
Q

1 thời buồn như chó ỉa bố hay nghe nhạc não nhoẹt với xem phim suớt mướt để numb the pain

A

tê đi vì nỗi đau

14
Q

tôi embrace cơ hội này vì nghĩ sẽ k thể tìm thấy cái nào tốt hơn

A

nắm lấy, bao gồm như including