Từ vựng về cảm xúc và quan điểm Flashcards
(64 cards)
surprised (adj)
bất ngờ
surprise (n, v)
sự bất ngờ, làm ai đó bất ngờ
upset (adj, v)
(bị ai đó) làm lo lắng hoặc khó chịu
ashamed (adj)
xấu hổ (vì làm sai)
satisfied (adj)
hài lòng
satisfactory (adj)
(một sự việc) có thể làm hài lòng
satisfaction (n)
sự hài lòng
pleased (adj)
hài lòng, hạnh phúc
please (v, adj)
làm ai đó hài lòng hoặc hạnh phúc, (một sự việc) đáng để hài lòng, hạnh phúc
delighted (adj)
rất sung sướng, hạnh phúc
delight (n, v)
sự vui sướng, làm ai đó vui sướng
afraid (adj)
lo sợ (một sự việc không hay)
worried (adj)
lo lắng (cụ thể về điều gì)
anxious (adj)
lo lắng, bồn chồn (không cụ thể)
frightened (adj)
sợ hãi
nervous (adj)
hồi hộp
miserable (adj)
khốn khổ
misery (n)
sự khốn khổ
depressed (adj)
vô cùng bất hạnh, thất vọng
embarrassed (adj)
khó chịu
embarrass (v)
làm ai đó khó chịu
embarrassing (adj)
(một sự việc) đáng để khó chịu
calm (adj, v)
(trở nên) yên lặng, bình tĩnh
calmness (n)
sự yên lặng, bình tĩnh