Từ vựng về cảm xúc và quan điểm Flashcards

(64 cards)

1
Q

surprised (adj)

A

bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

surprise (n, v)

A

sự bất ngờ, làm ai đó bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

upset (adj, v)

A

(bị ai đó) làm lo lắng hoặc khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ashamed (adj)

A

xấu hổ (vì làm sai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

satisfied (adj)

A

hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

satisfactory (adj)

A

(một sự việc) có thể làm hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

satisfaction (n)

A

sự hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pleased (adj)

A

hài lòng, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

please (v, adj)

A

làm ai đó hài lòng hoặc hạnh phúc, (một sự việc) đáng để hài lòng, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

delighted (adj)

A

rất sung sướng, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

delight (n, v)

A

sự vui sướng, làm ai đó vui sướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

afraid (adj)

A

lo sợ (một sự việc không hay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

worried (adj)

A

lo lắng (cụ thể về điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

anxious (adj)

A

lo lắng, bồn chồn (không cụ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

frightened (adj)

A

sợ hãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nervous (adj)

A

hồi hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

miserable (adj)

A

khốn khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

misery (n)

A

sự khốn khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

depressed (adj)

A

vô cùng bất hạnh, thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

embarrassed (adj)

A

khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

embarrass (v)

A

làm ai đó khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

embarrassing (adj)

A

(một sự việc) đáng để khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

calm (adj, v)

A

(trở nên) yên lặng, bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

calmness (n)

A

sự yên lặng, bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
content (adj, v)
hài lòng, làm ai đó hài lòng - Content with ST. - Content to do ST.
26
contentment (n)
sự hài lòng
27
grateful (adj)
biết ơn - Grateful to SB for ST
28
frustrated (adj)
khó chịu, bực tức (vì không đạt được/làm được điều mình muốn) - SB (to) be frustrated with ST/SB.
29
frustrate (v)
làm ai đó khó chịu - ST/SB frustrate SB.
30
frustration (n)
cảm giác khó chịu (vì không đạt được/làm được điều mình muốn)
31
excited (adj)
phấn khởi - Excited about ST.
32
excitement (n)
cảm giác phấn khởi
33
thrilled (adj)
cực kì vui vì điều gì
34
fancy (v)
muốn một thứ gì đó - Fancy doing ST.
35
despise (v)
ghét cay ghét đắng - Despise SB for ST/V-ing
36
desire (n, v)
sự mong muốn, cực kì muốn một thứ gì đó - A desire for ST.
37
desirable (adj)
đáng mong muốn
38
adore (v)
rất yêu ai đó, ngưỡng mộ, tôn trọng, cực kì yêu thích - Adore doing ST.
39
adorable (adj)
đáng yêu quý, đáng tôn trọng
40
persuade = convince = talk SB into ST (v)
thuyết phục - Persuade SB to V
41
persuasion (n)
sự thuyết phục
42
persuasive (adj)
mang tính thuyết phục
43
persuasiveness (n)
tính thuyết phục
44
assure (v)
đảm bảo - Assure SB of ST. - Totally rest assured that: hoàn toàn yên tâm rằng.
45
assurance (n)
sự đảm bảo
46
confess (v)
thú nhận - Confess to SB. - Confess to doing ST.
47
confession (n)
sự thú nhận
48
remind (v)
nhắc nhở - Remind SB of ST/SB. - Remind SB to V.
49
reminder (n)
ghi nhớ, nhắc nhở
50
justify (v)
biện minh, chứng minh - Jutify oneself to SB: chứng minh bản thân với ai.
51
justification (n)
sự biện minh, sự chứng minh
52
debate (n, v)
cuộc tranh luận, tranh luận - Debate whether to V: tranh luận có nên làm gì. - Debate on/about/over ST: tranh luận về cái gì. - (to) Be under debate: được tranh luận
53
debater (n)
người tranh luận
54
conflict (n, v)
sự xung đột, xung đột - Conflict between A and B (over something). - Conflict with SB.
55
approve (v)
tán thành - Approve of ST/SB.
56
disapprove (v)
phản đối
57
approval (n)
sự tán thành
58
assess (v)
đánh giá
59
oppose (v)
phản đối
60
opposing (adj)
đối lập
61
opposition (n)
sự phản đối
62
hold (v)
có, giữ - Hold a belief/view that: có niềm tin, quan điểm.
63
criticize (v)
chỉ trích - Criticize for ST/doing ST.
64
claim (v)
khẳng định - Claim to be/to do ST.