Từ vựng về vui chơi giải trí Flashcards
(48 cards)
1
Q
cycling (n)
A
việc đạp xe
2
Q
go cycling (v)
A
đi đạp xe
3
Q
gymnasium (n)
A
phòng tập thể hình
4
Q
gymnastics (n)
A
môn thể dục dụng cụ
5
Q
keep fit (phv)
A
giữ dáng
6
Q
skydiving (n)
A
môn nhảy dù
7
Q
cliff jumping (n)
A
nhảy từ vách đá
8
Q
extreme feelings (n)
A
cảm xúc tột bậc
9
Q
addictive (adj)
A
gây nghiện
10
Q
knit (v)
A
đan
11
Q
sew (v)
A
khâu
12
Q
needle (n)
A
kim
13
Q
thread (n)
A
sợi chỉ
14
Q
fabric (n)
A
vải
15
Q
embroider (v)
A
thêu
16
Q
embroidery (n)
A
hoạt động thêu/hình thêu
17
Q
drawing (n)
A
vẽ (bằng bút ngòi cứng)
18
Q
painting (n)
A
vẽ (bằng mực lỏng)
19
Q
oil paint (n)
A
sơn mài
20
Q
sculpture (n)
A
nghệ thuật tạc tượng, bức tượng
21
Q
make a sculpture = sculp (v)
A
tạc một bức tượng
22
Q
collect (v)
A
sưu tập
23
Q
postage stamps (np)
A
tem bưu điện
24
Q
antique watch (np)
A
đồng hồ đeo tay cổ
25
exchange (v)
trao đổi
26
extreme sports (n)
các môn thể thao mạo hiểm
27
build up a collection (v)
xây dựng một bộ sưu tập
28
leisure (n)
hoạt động giải trí
29
preference (n)
sở thích
30
pastime (n)
thú vui
31
life jacket (n)
phao cứu sinh
32
helmet (n)
mũ bảo hiểm
33
leisure center (n)
trung tâm giải trí
34
individual (adj)
cá nhân
35
individuality (n)
tính khác biệt, cá nhân
36
individualist (n)
người khác biệt
37
register (v)
đăng kí
- Register to do ST.
38
registration form (n)
đơn đăng kí
39
registration process (n)
quá trình đăng kí
40
membership (n)
tư cách thành viên
41
membership card (n)
thẻ thành viên
42
membership fee (n)
phí thành viên
43
recreation (n)
sự giải trí
44
recreational (adj)
thuộc về/liên quan đến giải trí, tiêu khiển
45
form of recreation (n)
hình thức giải trí
46
opponent (n)
đối thủ
47
wander (v)
đi dạo
- Wander around somewhere/ST: đi dạo quanh đâu/cái gì.
48
wanderer (n)
người nay đây mai đó