Từ vựng về mua sắm Flashcards

(37 cards)

1
Q

asking price (n)

A

giá để chào bán
- Set an asking price for ST: đưa ra mức giá cho cái gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bargain (n, v)

A

một món hời, mặc cả
- Have a bargain.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

rip-off price (n)

A

giá cắt cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

checkout counter (n)

A

bàn thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

banknote (n)

A

tiền giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

change (n)

A

tiền thối lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

credit card (n)

A

thẻ tín dụng
- Pay by credit card

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

refund (n, v)

A

khoản tiền hoàn trả, hoàn tiền
- Get a refund.
- Offer SB a refund.
- A full refund.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

transaction (n)

A

giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

receipt (n)

A

hóa đơn
- Get a receipt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go through (phv)

A

hoàn tất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

deposit (n)

A

tiền đặt cọc
- Make a deposit = deposit (v): đặt cọc tiền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

discount (n, v)

A

khoản giảm giá, giảm giá
- A discount of X%.
- Give/offer SB a discount.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

negotiation (n)

A

sự đàm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pharmacy (n)

A

cửa hàng dược phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pharmacist (n)

17
Q

jeweller’s (n)

A

cửa hàng trang sức

18
Q

jeweller (n)

A

người làm/bán/sửa trang sức

19
Q

takeaway (n)

A

đồ mua về nhà

20
Q

cashier (n)

21
Q

cash register (n)

A

máy thu tiền

22
Q

clinic (n)

23
Q

clinical (adj)

A

liên quan đến chữa bệnh/lâm sàng

24
Q

clinically (adv)

A

về phương diện lâm sàng

25
clinician (n)
bác sĩ lâm sàng
26
travel agency/agent's (n)
đại lý du lịch
27
travel agent (n)
nhân viên đại lý du lịch
28
drugstore (n)
nhà thuốc
29
grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
30
grocer (n)
người bán tạp hóa/chủ cửa hàng tạp hóa
31
stock (n)
nguồn cung hàng hóa - In/out of stock: sẵn/không sẵn hàng.
32
salesman/saleswoman (n)
người bán hàng
33
salesmanship (n)
nghệ thuật bán hàng
34
on sale/for sale
có sẵn để bán, sẵn (hàng) để bán
35
butcher's (n)
hàng bán thịt
36
butchery (n)
quá trình chuẩn bị thịt để bán
37
butcher (n)
người bán thịt