Từ vựng về mua sắm Flashcards
(37 cards)
asking price (n)
giá để chào bán
- Set an asking price for ST: đưa ra mức giá cho cái gì.
bargain (n, v)
một món hời, mặc cả
- Have a bargain.
rip-off price (n)
giá cắt cổ
checkout counter (n)
bàn thanh toán
banknote (n)
tiền giấy
change (n)
tiền thối lại
credit card (n)
thẻ tín dụng
- Pay by credit card
refund (n, v)
khoản tiền hoàn trả, hoàn tiền
- Get a refund.
- Offer SB a refund.
- A full refund.
transaction (n)
giao dịch
receipt (n)
hóa đơn
- Get a receipt.
go through (phv)
hoàn tất
deposit (n)
tiền đặt cọc
- Make a deposit = deposit (v): đặt cọc tiền.
discount (n, v)
khoản giảm giá, giảm giá
- A discount of X%.
- Give/offer SB a discount.
negotiation (n)
sự đàm phán
pharmacy (n)
cửa hàng dược phẩm
pharmacist (n)
dược sĩ
jeweller’s (n)
cửa hàng trang sức
jeweller (n)
người làm/bán/sửa trang sức
takeaway (n)
đồ mua về nhà
cashier (n)
thu ngân
cash register (n)
máy thu tiền
clinic (n)
phòng khám
clinical (adj)
liên quan đến chữa bệnh/lâm sàng
clinically (adv)
về phương diện lâm sàng