Tuần 1 Flashcards

(299 cards)

1
Q

rinsing a cloth under the faucet

A

giặt khăn dưới vòi rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a dresser drawer

A

ngăn kéo tủ quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

freezer

A

tủ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

scatter

A

nằm rải rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

grasping the door handle

A

cầm tay nắm cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

shrubs

A

cây bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

weeding

A

làm cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

binder

A

bìa rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vines

A

cây dây leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

porch

A

hiên nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pavement

A

vỉa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

puddles

A

vũng nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

shoelace

A

dây giày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

statues

A

bức tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bushes

A

bụi cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

crouching down

A

cúi người xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

electrical cables

A

dây điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

stool

A

ghế đẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

paddling a canoe

A

chèo thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

curb

A

lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kitchen utensils

A

dụng cụ nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

cupboard

A

tủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

raise money

A

gây quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

township

A

thị trấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Convince
thuyết phục ai
26
Observe
Quan sát
27
Tackle = handle = solve = address
giải quyết
28
ground floor
tầng trệt
29
popular with
nổi tiếng với
30
building residents
cư dân trong tòa nhà
31
primary
chính
32
brief = concise
ngắn gọn
33
familiar with
quen với
34
procedure
quy trình
35
conduct = carry out = implement
tiến hành, thực thi
36
on a quarterly basis
hàng quý
37
concert venue
địa điểm hòa nhạc
38
attendance
sự tham gia
39
attendee
người tham gia
40
attendant
người phục vụ
41
provided that
với điều kiện là
42
unless
trừ khi
43
hiking trail
đường mòn đi bộ
44
pride on = proud of
tự hào về
45
occassional
thi thoảng
46
expected to V
mong chờ
47
propose
đề xuất
48
technology coordination
điều phối công nghệ
49
by teleconference
bằng cách họp trực tuyến
50
a firm grasp
sự nắm chắc
51
unexpected expense
chi phí bất ngờ
51
whereas
tuy nhiên
51
even so
mặc dù thế
51
whenever
bất kỳ khi nào
51
at a significant discount
giảm giá đáng kể
52
freight train
tàu vận chuyển
53
valuable
có giá trị
54
taken
được thực hiện
55
plain
bằng phẳng
56
prefer
được ưu tiên, ưa thích
57
concern
mối lo
58
correspondence
thư từ qua lại
59
official
quan chức
60
parade
diễu hành
61
corporate headquater
trụ sở công ty
62
arrival (n)
sự đến
63
responsibly
có trách nhiệm
64
popularly
phổ biến/ nổi tiếng
65
mistakenly
nhầm lẫn
66
understandably
một cách có thể hiểu được
67
substance (n)
vật chất
68
substantial
đáng kể
69
patient
bệnh nhân
70
contender
đối thủ
71
character
nhân vật
72
consultant
cố vấn
73
extensive experience
kinh nghiệm sâu rộng
74
aim
mục đích
75
gain popularity
dành lại sự nổi tiếng
76
trend
xu hướng
77
offer
đề nghị
78
contractor
nhà thầu
79
a state of the art
hiện đại
80
qualified
đủ trình độ
81
qualitification
bằng cấp
82
buyer
người mua
83
novelist
tiểu thuyết gia
84
passenger
hành khách
85
contributor
người đóng góp
86
financing (n)
huy động vốn
87
financial (adj)
thuộc về tài chính
88
apart from = except for
ngoại trừ
89
at least
ít nhất
90
in full
hoàn toàn
91
migratory bird
chim di cư
92
prevalence
chiếm ưu thế
93
estimated
được ước tính
94
revise
sửa đổi
95
inflict
gây ra cho ai
96
advise
khuyên
97
even if
thậm chí
98
as soon as + MĐ
ngay sau khi
99
object
đồ vật
100
objective
mục tiêu
101
objectively
một cách khách quan
102
personnel department
phòng nhân sự
103
laboratories
phòng thí nghiệm
104
a leading biotechnology company
công ty công nghệ sinh học hàng đầu
105
venture capital
vốn đầu tư mạo hiểm
106
install
lắp đặt
107
cutting-edge technology
công nghệ hiện đại
108
involve in
liên quan
109
medicine
thuốc
110
investment
sự đầu tư
111
enable to
cho phép
112
therapies
liệu pháp
113
accommodate
đáp ứng
114
sign a lease
ký hợp đồng thuê
115
triple
gấp ba
116
workforce
lực lượng lao động
117
complimentary
miễn phí
118
119
make reservation
đặt chỗ
120
local attractions
điểm du lịch địa phương
121
notice
thông báo
122
choice
lựa chọn
123
appearance
diện mạo
124
luggage
hành lý
125
sturdy
cứng
126
most recent
gần đây nhất
127
spectacular view
cảnh hùng vĩ
128
faithful
trung thành
129
pleasure
vinh hạnh
130
antique
đồ cổ
131
auction
đấu giá
132
ideal
lý tưởng
133
on display
trưng bày
134
attract
thu hút
135
bids
hồ sơ thầu
136
basis
nền tảng, cơ bản
137
marketplace
thị trường
138
foundation
nền tảng, công ty
139
metal bank
ngân hàng kim loại
140
nonetheless
tuy nhiên
141
credential
bằng cấp
142
therefore
vì thế
143
confidential materials
tài liệu mật
144
dispose
vứt bỏ
145
carpooling
đi chung xe
146
vacate
làm trống
147
underground
dưới lòng đất
148
exact
chính xác
149
spacious
rộng rãi
150
troubleshoot the problem
xử lý vấn đề
151
online craft supply business
việc kinh doanh đồ thủ công online
152
a building superintendent
người giám sát tòa nhà
153
relieve
nhẹ nhõm
154
tune-up
điều chỉnh
155
depend on
phụ thuộc vào
156
portable projector
máy chiếu di động
157
in term of
xét về
158
ultimately
cuối cùng
159
flaw
lỗi
160
durable
bền
161
life span
tuổi thọ
162
compatibility
tương thích
163
warn
cảnh báo
164
instruction
hướng dẫn
165
a job opening
vị trí trống
166
virtual meeting
họp trực tuyến
167
personal assistant
trợ lý cá nhân
168
planning commission
ủy ban hoạch định
169
reinforce the points
củng cố quan điểm
170
present
trình bày
171
state
chỉ ra
172
proposal
đề xuất
173
orchard
vườn hoa quả
174
a big impact
tác động lớn
175
rural land
đất nông thôn
176
preserve
bảo tồn
177
restore
khôi phục
178
regulation
quy định
179
tighten a restriction
thắt chặt hạn chế
180
decline a proposal
từ chối bản đề xuất
181
boundary
biên giới
182
accompany
đi kèm
183
board members
thành viên ban giám đốc
184
coordinate speakers
điều phối diễn giả
185
statistic
số liệu thống kê
186
argue
tranh luận
187
rapidly expand
mở rộng nhanh
188
area attractions
địa điểm thu hút khách
189
custom-built
được xây dựng theo yêu cầu
190
population
dân số
191
economy
nền kinh tế
192
base on manufacturing
dựa trên sản xuất
193
special promotion
khuyến mại đặc biệt
194
give away
tặng
195
flavor
hương vị
196
ask for a ride
hỏi đi nhờ xe
197
a car repair shop
cửa hàng sửa xe
198
training session
buổi đào tạo
199
a going-away party
tiệc chia tay
200
tire mold
khuôn làm lốp
201
crucial
quan trọng
202
production line
dây chuyền sản xuất
203
assemble
lắp ráp
204
flagged
gắn cờ
205
justify
biện minh
206
speed up production
tăng tốc sản xuất
207
outweigh
nặng hơn, mạnh hơn, ảnh hưởng hơn
208
call for entries
kêu gọi đăng ký
209
substanability
bền vững
210
purpose
mục đích
211
entrants
thành phần tham gia
212
professional builder
thợ xây chuyên nghiệp
213
beyond
vượt qua
214
solar energy
năng lượng mặt trời
215
surplus
dư thừa
216
transmit
truyền đạt
217
reduce strain
giảm áp lực
218
judging process
quy trình đánh giá
219
a cash prize
giải thưởng tiền mặt
220
citizenship
cư dân
221
exceptional
xuất sắc
222
priority consideration
xem xét ưu tiên
223
due date
ngày đến hạn
224
an antiques appraiser
người thẩm định đồ cổ
225
recommendation
khuyến nghị
226
take inventory
kiểm kê hàng tồn kho
227
a product substitution
sản phẩm thay thế
228
automobile
ô tô
229
blender
máy xay sinh tố
230
a turnaround time
thời gian để hoàn thành
231
forestry
lâm nghiệp
232
publications
các ấn phẩm
232
on a terrace
trên sân thượng
233
peak season
mùa cao điểm
234
appliance store
cửa hàng gia dụng
235
Compose a musical score
soạn một bản nhạc
236
preliminary sketches
vài phác thảo sơ bộ
237
draft
phác thảo
238
outing
chuyến đi chơi
239
Proximity
sự gần gũi
240
certain
chắc chắn
241
uncertain
không chắc chắn
242
diploma
bằng tốt nghiệp
243
holiday raffle
quay xổ số
244
rush an order
đặt hàng hoả tốc
245
cutting board
thớt
246
especially
đặc biệt là
247
acidic
có tính acid
248
refrain from
kiềm chế
249
bleach or cleaner
thuốc tẩy rửa
250
absorb
hấp thụ
251
stain
vết ố
252
soak
ngâm
253
leather strap
dây đeo da
254
tough
cứng
255
brittle
giòn
256
periodically
định kỳ
257
polish
đánh bóng
258
vibrant color
màu sáng
259
minimal upkeep
bảo trì nhỏ
260
defective part
phần lỗi
261
gourmet
người sành ăn
262
gourmet food
đồ ăn ngon
263
resort
khu nghỉ dưỡng
264
open year-around
mở quanh năm
265
facilities
cơ sở vật chất
266
finest destination
điểm đến tốt nhất
267
rooftop deck
mặt sàn sân thượng
268
local villagers
người dân địa phương
269
escort
đi cùng, hộ tống
270
potential customer
khách hàng tiềm năng
271
promote
quảng bá
272
advisory team
đội cố vấn
273
horseback
cưỡi ngựa
274
sanctuary
khu bảo tồn
275
reassure
trấn an
276
disappointment
sự thất vọng
277
all-terrain vehicles
xe mọi địa hình
278
innovation
đổi mới
279
horticulture and agriculture
trồng trọt và nông nghiệp
280
appreciate this opportunity
trân trọng cơ hội này
281
greenhouse
nhà kính
282
agreement
hợp đồng
283
fast-track the order
xúc tiến đơn hàng
284
specifications
thông số kỹ thuật
285
inclement weather
thời tiết xấu
286
regular
thường xuyên
287
improper maintenance
bảo trì ko đúng cách
288
regional manager
quản lý vùng
289
express
bày tỏ
290
overpayment
thanh toán vượt mức
291
bodybuilder
vận động viên thể hình
292
waive the fee
miễn phí
293
counterargument
phản biện
294