Tuần 3 Flashcards
(94 cards)
1
Q
railway
A
đường sắt
2
Q
sightseer
A
người ngắm cảnh
3
Q
professional
A
chuyên nghiệp
4
Q
positive result
A
kết quả tích cực
5
Q
partnership
A
đối tác
6
Q
improve
A
cải thiện
7
Q
physical and mental well-being
A
sức khỏe thể chất và tinh thần
8
Q
locally owned
A
sở hữu cá nhân
9
Q
As another year comes to an end
A
một năm nữa sắp kết thúc
10
Q
maximize
A
tối ưu
11
Q
thereafter
A
từ đó trở đi
12
Q
beyond
A
vượt qua
13
Q
limited-time deal
A
khuyến mãi có hạn
14
Q
deposit
A
tiền đặt cọc, tiền ký gửi
15
Q
statement
A
sao kê
16
Q
fee adjustment
A
điều chỉnh phí
17
Q
confusion
A
sự bối rối
18
Q
deduct
A
khấu trừ
19
Q
portal
A
cổng thông tin
20
Q
obtain
A
lấy, đạt được
21
Q
record
A
hồ sơ
22
Q
tourist excursion
A
chuyến tham quan du lịch
23
Q
recreation office
A
phòng giải trí
24
Q
sightseeing trip
A
chuyến tham quan
25
front desk
quầy lễ tân
26
portable
cầm tay
27
negative ions
ion âm
28
pollutant
ô nhiễm
29
vacuum out the filter
hút bụi bộ lọc
30
dusty
bụi
31
vent
ống thông gió
32
litter
rác
33
seasonal sale
khuyến mãi theo mùa
34
highly regarded
được đánh giá cao
35
lawyer
luật sư
36
running late
đến muộn
37
a candlemaker
thợ làm nến
38
enclosed
đính kèm
39
typically
chủ yếu
40
the newsstand price
giá tại sạp
41
cross
băng qua
42
elapse
trôi qua
43
overlook
nhìn bao quát
44
thrill
hồi hộp
45
debit card
thẻ ghi nợ
46
Point of Sale
điểm bán hàng
47
fraud
lừa đảo
48
contactless technology card
thẻ công nghệ không điểm chạm
49
outstanding balances
số dư nợ
50
ensure continued access
đảm bảo truy cập liên tục
51
a funding request
yêu cầu về quỹ
52
regional legislature office
văn phòng lập pháp khu vực
53
definitely
chắc chắn
54
urban development commitee
ủy ban phát triển đô thị
55
frustrated
thất vọng
56
ability
khả năng
57
skeptical
hoài nghi
58
savvy
hiểu biết, khôn ngoan
59
savvy financial planning
kế hoạch tài chính khôn ngoan
60
stable
ổn định
61
asset
tài sản
62
bonds and annuities
trái phiếu và niên kim
63
financial portfolio
danh mục tài chính
64
dominate
thống trị
65
impose
áp đặt
66
comedy
hài kịch
67
artistic director
giám đốc nghệ thuật
68
fascinate
say mê
69
concession stand
quầy nhượng quyền
70
a playwright
người viết kịch
71
amateur actor
diễn viên nghiệp dư
72
A sports tournament
giải đấu thể thao
73
transaction
giao dịch
74
acting up
bị trục trặc
75
heating food
hâm nóng thức ăn
76
evenly
như nhau
77
decent review
đánh giá tốt
78
go ahead
tiếp tục
79
defrost mode
chế độ rã đông
80
convertible
xe mui trần
81
adept
thành thạo
82
decaf
loại ko chứa caffein
83
domed lid
nắp vòm
84
flat lid
nắp dẹt
85
dialed-in
họp trực tuyến
86
on behalf of
thay mặt cho
87
doubt
nghi ngờ
88
value your input
trân trọng ý kiến
89
cultivate
thu hoạch
90
toast
rang xay
91
ground into powder
nghiền thành bột
92
praise
khen ngợi
93
bylaw
quy định
94
shag rug
thảm lông xù