Tuần 4 Flashcards

(121 cards)

1
Q

slipcovers

A

khăn phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pratical

A

thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

stain-resistant

A

chống bám bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

synthetic material

A

vật liệu tổng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

in the meantime

A

trong lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

likewise

A

tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

consequently

A

do đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

otherwise

A

mặt khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

countless

A

vô số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

captivate

A

hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

streamline

A

tối ưu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

in contrast

A

ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

redeem

A

chuộc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

pedestrian

A

người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

impatient

A

thiếu kiên nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

amusement

A

giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

intentionally

A

có chủ đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

rely on

A

phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

endanger

A

gây nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

purveyor

A

nhà cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

rumor

A

tin đồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

procure/ buy

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

pertinent data

A

dữ liệu quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

transparency

A

sự minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
assertion
khẳng định
26
oversight
sơ suất
27
misinformation
thông tin sai
28
refect reality
phản ánh sự thật
29
pesticide-free
không thuốc trừ sâu
30
entile
cấp quyền
31
relentless work
làm việc không ngừng nghỉ
32
market share
thị phần
33
insure
bảo đảm
34
guard
bảo vệ
35
insulation
cách nhiệt
36
appease
xoa dịu, làm hài lòng
37
picky people
người kén chọn
38
perspective
quan điểm
39
reluctant to
do dự
40
informative
hữu ích
41
imaginative
sáng tạo
42
mannequin
ma nơ canh
43
boast
khoe khoang
44
groundbreaking work
công việc đột phá
45
reformulate
làm lại công thức
46
novel, tasty way
cách mới mẻ và ngon
47
greatly
đáng kể
48
eventually
cuối cùng
49
recline
ngả ra sau
50
make it much easier
làm cho dễ dàng hơn
51
expenditure
chi phí tiêu dùng
52
debate
tranh luận
53
reach an agreement
đạt được thỏa thuận
54
hand delivered
giao tận tay
55
specific
cụ thể
56
specify
làm rõ
57
specially
đặc biêtj
58
specification
thông số kỹ thuật
59
waterfront promeade
đoạn đường đi bộ ven sông
60
reservoir
khu chứa nước
61
tremendously
to lớn
62
exponentially
tăng/ giảm theo cấp số nhân
63
severely
khắc nghiệt
64
eagerly
háo hức
65
predict
dự đoán
66
temporary
tạm thời
67
permanent
vĩnh viễn
68
purposeful
có mục đích
69
respective
tương ứng
70
exclusive
độc quyền
71
eligible
đủ tiêu chuẩn
72
extremely
cực kỳ
73
explicitly
rõ ràng, dứt khoát
74
whereas + MĐ
tuy nhiên
75
inscription
chữ khắc
76
annoy
tức giận
77
damage
hư hại
78
costly (adj)
tốn kém
79
steady
ổn định
80
persevere
kiên trì
81
acknowledge
thừa nhận
82
provided that = if
với điều kiện là
83
original
ban đầu
84
alternate
thay thế
85
reside
cư trú
86
enhance
nâng cao
87
hard-earned money
số tiền khó kiếm được
88
pratice
thực hành
89
portfolio
danh mục đầu tư
90
guidance
hướng dẫn
91
supplemetal
có tính bổ sung
92
playful
vui vẻ
93
paperwork
giấy tờ
94
consulting with
cố vấn với
95
prescribing
kê đơn
96
particularly
cụ thể là
97
aspect
khía cạnh
98
hospitally station
trạm dịch vụ khách hàng
99
cost-effective
hiệu quả về chi phí
100
evenful
đều đều
101
soft drinks
đồ uống có ga
102
supportive
có tính hỗ trợ
103
infrequently
không thường xuyên
104
building permit office
văn phòng cấp phép xây dựng
105
application for permit
đơn xin cấp phép
106
operating cost
chi phí vận hành
107
juggle
rối rắm
108
enterprise
doanh nghiệp
109
distraction
gây xao nhãng
110
esteem
quý trọng
111
long-term viability
khả năng tồn tại lâu dài
112
foresight
tầm nhìn xa
113
struggle
khó khăn
114
top-notch
hàng đầu
115
straightforward
thẳng thắn
116
preference
sự ưu tiên, ưa thích
117
viable solution
giải pháp khả thi
118
boost
thúc đẩy
119
clunky
vụng về
120
fiction
viễn tưởng
121
nonfiction
hiện thực