U1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
Transferable
A
Có thể chuyển đổi
2
Q
Flexible
Flexibility
A
Linh hoạt
3
Q
Passion
Passionate
A
Đam mê
4
Q
Genuine
A
Chân thật, thành thật
5
Q
Authentic
A
Real thật
6
Q
Criticial thinking
A
Tư duy phản biện
7
Q
Determination
A
Sự quyết tâm
8
Q
Integrity
A
Chính trực, liêm chính
9
Q
Insider guide
A
Sách hướng dẫn nội bộ
10
Q
Recruit
A
Tuyển dụng
11
Q
Intership
A
Thực tập
12
Q
Voluntary work
A
Công việc tình nguyện
13
Q
Attribute
A
Thuộc tính, đặc điểm
14
Q
Resume
Curriculum vitae
A
CV
15
Q
Type 1 ditabetes
A
Bệnh tiểu đường
16
Q
Pharmarcecitical sector
A
Lĩnh vực dược phẩm
17
Q
Arrogant
A
Kiêu căng
18
Q
Confused
A
Bối rối, nhầm lẫn
19
Q
On board
A
Đồng ý, ủng hộ
20
Q
Hierarchical
A
Phân cấp, hệ thống
21
Q
Pyramidal
A
Kim tự tháp
22
Q
Line manager
A
Quản lý trực tiếp
23
Q
Manufacturing
A
Sản xuất
24
Q
Recession
A
Sự suy thoái
25
Flatten
Làm phẳng
26
Motivate
Động lực
27
Matrix
Matrices
Ma trận
28
Superior
Người cấp cao
29
Priority
Prioritize
Sự ưu tiên
30
Market segment
Phân khúc thị trường
31
Enable
Cho phép điều gì xảy ra
32
Administrative
Thuộc quản lý hành chính
33
Eliminate
Elimination
Loại bỏ
34
Layer
Tầng lớp
35
Barrier
Rào cản