PRACTICE Flashcards
1
Q
Attribute
A
Thuộc tính, đặc điểm
2
Q
Aggressive
A
Hung hăng, quyết liệt
3
Q
Sustainable
A
Bền vững
4
Q
Consensus with
A
Sự nhất trí
5
Q
Prototype
A
Nguyên mẫu
6
Q
Potential
A
Tiềm năng
7
Q
Sensor
A
Thiết bị cảm biến
8
Q
Dominate
A
Thống trị lấn át
9
Q
Advancement
A
Sự tiên tiến
10
Q
Component
A
Thành phần, bộ phần
11
Q
Handy
A
Tiện lợi, tiện dụng
12
Q
Release
A
Phát hành
13
Q
Perspective
A
Quan điểm, góc nhìn
14
Q
Evolve
A
Tiến triển, tiến hóa
15
Q
Integrate
A
Tích hợp
16
Q
Obsolete
A
Lỗi thời
Out of date
17
Q
Obsolete
A
Lỗi thời
Out of date
18
Q
Appetite
A
Sự thèm ăn
19
Q
Convent
A
Chuyển đổi
20
Q
Convent
A
Chuyển đổi
21
Q
Insist
A
Khăng khăng, nài nỉ
22
Q
Adore
A
Ngưỡng mộ, sùng bái
23
Q
Personality
A
Tính cách, cá nhân
24
Q
Reflection
A
Sự suy ngẫm
25
Reflection
Sự suy ngẫm
26
Incentive
Sự khuyến khích
27
Intrigued
Bị hấp hẫn
28
Incerdibly
Cực kì
29
Carry out
Làm, thực hiện
30
Left out
Bị bỏ sót