U2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Associate with
A
Liên kết
2
Q
Industrialize
A
Công nghiệp hóa
3
Q
Expansion
A
Sự mở rộng
4
Q
Devastation
Devastate
A
Sự tàn phá
5
Q
Account for
A
Chiếm %
6
Q
Output
A
Sản lượng
7
Q
Advancement
A
Sự tiên tiến
8
Q
Pioneer
A
Sự tiên phong
9
Q
Automotive
A
Thuộc moto
10
Q
Breakthrough
A
Sự đột phá
11
Q
Original
A
Nguyên bản, sáng tạo
12
Q
Revolutionary
A
Mang tính cách mạng
13
Q
Portable
A
Nhỏ gọn
14
Q
Release
A
Phát hành
15
Q
Be credited with
A
Được cho là vinh danh
16
Q
Domestic
A
Nội địa
17
Q
Aggresive
A
Hung hăng, quyết liệt
18
Q
Mass market
A
Thị trường đại chúng
19
Q
Mass produce hybrid car
A
Xe lai được sx hàng loạt
20
Q
Zero emission car
A
Xe không khí thải
21
Q
Ultimate solution
A
Giải pháp tối ưu
22
Q
Sustainable mobility
A
Tính di động bền vững
23
Q
World-beating product
A
Sản phẩm mang tầm quốc tế
24
Q
In the realm of
A
Trong lĩnh vực
25
Consensus with
Sự nhất trí
26
Prick your finger
Châm...
27
Sensor
Thiết bị cảm biến
28
Patch
Mảnh miếng
29
A remote monitor
Bộ điều khiển từ xa
30
Palm
Lòng bàn tay
31
Prototype
Nguyên mẫu
32
Handy
Tiện lợi, tiện dụng
33
Assemble
Assembly line
Assembly process
Lắp ráp
34
Component
Thành phần, bộ phận
35
Reaction
Phản ứng
36
Initially
Lúc đầu, ban đầu
37
Irritated
Vần 1
Bực mình
38
Dominate
Thống trị, lấn át
39
Agenda
Chương trình họp
40
Keep sb informed about/of
Thông báo cho ai biết
41
Take over
Thâu tóm, tiếp quản
42
Potential
Tiềm năng
43
Apperciate
Cảm kích đánh giá cao
44
As ussal
Như thường lệ
45
To be concerned about
Quan tâm, lo lắng về