U6 Presentation 3-4 Flashcards
Adjectives & Verbs and verb phrases (26 cards)
adequate
Đầy đủ
(enough in quantity, or good enough in quality, for a particular purpose or need)
bright
Ánh sáng, tươi sáng, sáng suốt, thông minh
be deceptive
Dối trá/ lừa đảo
competent
(adj) đủ năng lực, có khả năng, có trình độ
contrary
Trái ngược
Long-term
Dài hạn
disciplinary
Có tính kỷ luật
enthusiastic
Nhiệt tình, hăng hái
Full-time
Toàn thời gian, chính quy
Essential
Thiết yếu
(adj) Patient
kiên nhẫn (adj)
quickening
Nhanh chóng
Talented
Có tài
Short-term
Ngắn hạn
Unethical
Vô đạo đức
vital
Quan trọng, cần thiết
Unreasonable
Vô lí, không hợp lý
well-trained
Được đào tạo tốt, được đào tạo bài bản
abide
Chịu đựng
(Đứng sau cannot có nghĩa to dislike somebody/something so much that you hate having to be with or deal with them)
approve
đồng ý, tán thành, phê chuẩn
Ensure (in IT)
bảo đảm
(to make sure that something happens or is definite)
get promotion
(v) Thăng chức
Hire
thuê, tuyển dụng
Promote
Thúc đẩy, xúc tiến, đẩy mạnh, thăng cấp