U7 Presentation 1 Flashcards
Nouns (23 cards)
1
Q
applicant
A
Ứng viên xin việc
2
Q
Application
A
Đơn xin việc
3
Q
candidate
A
Ứng viên
4
Q
certificate
A
Chứng chỉ
5
Q
Consideration
A
Sự xem xét, cân nhắc
6
Q
Communication skills
A
Kỹ năng giao tiếp
7
Q
cover letter
A
Thư xin việc
8
Q
Experience
A
trải nghiệm, kinh nghiệm
9
Q
fit
A
sự phù hợp, lựa chọn tốt
10
Q
Format
A
Hình thức, định dạng
11
Q
Knowledge
A
Kiến thức
12
Q
Leadership skills
A
Kỹ năng lãnh đạo
13
Q
in response to
A
Đáp lại, trả lời
14
Q
internship (n)
A
Thực tập
15
Q
Organizational skills
A
Kỹ năng tổ chức
16
Q
Position = Post
A
Vị trí
17
Q
Pressure
A
Sức ép, áp lực
18
Q
Professional portfolio
A
Hồ sơ chuyên nghiệp
19
Q
Recruiter
A
Nhà tuyển dụng
20
Q
review
A
Sự xem xét, đánh giá
21
Q
Teamwork
A
Làm việc theo nhóm
22
Q
Technical skills
A
kỹ năng kỹ thuật
23
Q
Teamwork skills
A
kỹ năng làm việc nhóm