unit 1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
basic (adj)
A
cơ bản
2
Q
benefit (n)
A
lợi ích
3
Q
bond (n)
A
mối quan hệ thân thiết
4
Q
breadwinner (n)
A
trụ cột gia đình
5
Q
carry on (phr v)
A
tiếp tục
6
Q
character (n)
A
tính cách
7
Q
cheer up (v)
A
làm ai vui lên
8
Q
chore (n)
A
công việc vặt
9
Q
damage (v)
A
làm hỏng, thiệt hại
10
Q
divide (v)
A
phân chia
11
Q
gratitude (n)
A
lòng biết ơn
12
Q
grocery (n)
A
hàng tạp phẩm
13
Q
grow up (phr v)
A
lớn lên, trưởng thành
14
Q
heavy lifting (n)
A
việc mang vác nặng
15
Q
homemaker (n)
A
người nội trợ
16
Q
honest (adj)
A
trung thực
17
Q
housework (n)
A
việc nhà
18
Q
laundry (n)
A
đồ giặt
19
Q
life skill (n)
A
kỹ năng sống
20
Q
manner (n)
A
cách cư xử
21
Q
respect (n)
A
sự tôn trọng
22
Q
respectively (adv)
A
theo thứ tự tương ứng
23
Q
responsibility (n)
A
trách nhiệm
24
Q
routine (n)
A
thói quen
25
rubbish (n)
rác
26
similar (adj)
tương tự
27
spotlessly (adv)
sạch không tì vết
28
strengthen (v)
củng cố, làm mạnh thêm
29
support (n, v)
sự hỗ trợ / hỗ trợ
30
supportive (adj)
ủng hộ, hỗ trợ
31
table manners (n phr)
phép tắc ăn uống
32
task (n)
nhiệm vụ
33
truthful (adj)
trung thực
34
value (n)
giá trị
35
washing-up (n)
việc rửa chén