unit 2 Flashcards
(37 cards)
1
Q
adopt (v)
A
áp dụng, làm theo
2
Q
appliance (n)
A
thiết bị, đồ dùng gia đình
3
Q
awareness (n)
A
nhận thức
4
Q
break down (phr v)
A
hỏng (máy móc)
5
Q
calculate (v)
A
tính toán
6
Q
carbon footprint (n)
A
dấu chân carbon
7
Q
ceremony (n)
A
nghi lễ, buổi lễ
8
Q
chemical (n)
A
hóa chất
9
Q
conclusion (n)
A
kết luận
10
Q
cut down on (phr v)
A
cắt giảm
11
Q
delivery (n)
A
sự giao hàng
12
Q
difference (n)
A
sự khác biệt
13
Q
eco-friendly (adj)
A
thân thiện với môi trường
14
Q
electrical (adj)
A
thuộc về điện
15
Q
emission (n)
A
khí thải
16
Q
encourage (v)
A
khuyến khích
17
Q
energy (n)
A
năng lượng
18
Q
estimate (v)
A
ước tính
19
Q
explosion (n)
A
vụ nổ
20
Q
global (adj)
A
toàn cầu
21
Q
globally (adv)
A
trên toàn cầu
22
Q
household appliance (n)
A
thiết bị gia dụng
23
Q
human (n, adj)
A
con người; thuộc về con người
24
Q
issue (n)
A
vấn đề
25
lifestyle (n)
lối sống
26
litter (n)
rác thải (bỏ bừa bãi nơi công cộng)
27
material (n)
vật liệu
28
organic (adj)
hữu cơ
29
polluted (adj)
bị ô nhiễm
30
public transport (n)
phương tiện công cộng
31
refillable (adj)
có thể nạp lại, tái sử dụng
32
resource (n)
tài nguyên
33
shade (n)
bóng râm
34
summarise (v)
tóm tắt
35
sustainable (adj)
bền vững
36
throw away (phr v)
vứt bỏ
37
Youth Union (n)
Đoàn thanh niên