Unit 4 - Shapes and Colors - Vn2En Flashcards
(37 cards)
1
Q
Hình dáng
A
Shape
2
Q
Hình ngôi sao
A
Star
3
Q
Hình vuông
A
Square
4
Q
Hình tam giác
A
Triangle
5
Q
Hình chữ nhật
A
Rectangle
6
Q
Hình tròn
A
Circle
7
Q
Môn mỹ thuật
A
Art
8
Q
Vẽ
A
Draw
9
Q
Hình ảnh
A
Picture
10
Q
Đầu tiên
A
First
11
Q
Tiếp theo
A
Next
12
Q
Bây giờ
A
Now
13
Q
Đẹp
A
Nice
14
Q
Màu sắc
A
Color
15
Q
Màu đỏ
A
Red
16
Q
Màu hồng
A
Pink
17
Q
Màu trắng
A
White
18
Q
Màu nâu
A
Brown
19
Q
Màu xanh lá cây
A
Green
20
Q
Nhìn lên
A
Look up
21
Q
Bầu trời
A
Sky
22
Q
Mây
A
Cloud
23
Q
Trái tim
A
Heart
24
Q
Nhìn vào
A
Look at
25
Đặc biệt
Special
26
Màu cam
Orange
27
Màu vàng
Yellow
28
Màu xanh da trời
Blue
29
Màu tím
Purple
30
Màu đen
Black
31
Máy bay
Jet
32
Vua
King
33
Con diều
Kite
34
Con sư tử
Lion
35
Quả chanh
Lemon
36
Yêu thích
Favorite
37
Khát nước
Thirsty