Unit 7 - Food - Vn2En Flashcards
(34 cards)
1
Q
Đồ ăn
A
Food
2
Q
Trái cây
A
Fruit
3
Q
Quả táo
A
Apple
4
Q
Quả cam
A
Orange
5
Q
Quả chuối
A
Banana
6
Q
Quả lê
A
Pear
7
Q
Quả nho
A
Grapes
8
Q
Bánh hot dog
A
Hot dog
9
Q
Củ khoai tây
A
Potato
10
Q
Xúc xích
A
Sausage
11
Q
Bánh hamburger
A
Burger
12
Q
Khoai tây chiên
A
Fries
13
Q
Bánh yến mạch
A
Cookie
14
Q
Có thể
A
Can
15
Q
Nói
A
Say
16
Q
Cái dù
A
Umbrella
17
Q
Làm ơn và cám ơn
A
Please and thank you
18
Q
Mặt trời
A
Sun
19
Q
Giờ ăn nhẹ
A
Snack Time
20
Q
Chị gái
A
Sister
21
Q
Bên trên
A
Up
22
Q
Quả chanh
A
Lemon
23
Q
Quả dưa gang
A
Melon
24
Q
Quả thơm
A
Pineapple
25
Quả mận
Plum
26
Quả dâu
Strawberry
27
Quả anh đào
Cherry
28
Qủa kiwi
Kiwi
29
Thịt dăm bông
Ham
30
Bánh ngón tay cá
Fish fingers
31
Khoai tây chiên
Chips
32
Bánh mì pita
Pita bread
33
Khoai tây chiên
Nacho
34
Danh mục mua sắm
Shopping List