Unit 6 - Our Face And Body - En2Vn Flashcards
(41 cards)
1
Q
Our
A
Của chúng tôi
Của chúng ta
2
Q
Face
A
Khuôn mặt
3
Q
Eye
A
Mắt
4
Q
Ear
A
Tai
5
Q
Nose
A
Mũi
6
Q
Mouth
A
Miệng
7
Q
Tooth
A
Răng
8
Q
I have a nose.
A
Tôi có một cái mũi.
9
Q
You have 2 ears.
A
Bạn có 2 cái tai.
10
Q
So do I.
A
Tôi cũng vậy.
11
Q
Arm
A
Cánh tay
12
Q
Leg
A
Chân
13
Q
Body
A
Cơ thể
14
Q
Foot
A
Bàn chân
15
Q
Hand
A
Bàn tay
16
Q
Neck
A
Cổ
17
Q
How many necks does he have?
He has a neck.
A
Anh ấy có bao nhiêu cái cổ?
Anh ấy có một cái cổ.
18
Q
Eat
A
Ăn
19
Q
A lot of
A
Nhiều
20
Q
Candy
A
Kẹo
21
Q
Panda
A
Gấu trúc
22
Q
Queen
A
Nữ hoàng
23
Q
Quilt
A
Khăn
24
Q
Ring
A
Nhẫn
25
I have many teeth.
Tôi có nhiều răng.
26
What do you think?
Is he scary?
Bạn nghĩ sao?
Anh ấy có đáng sợ không?
27
How many legs does he have?
He has two legs.
Anh ấy có bao nhiêu chân?
Anh ấy có 2 chân.
28
How many ams does it have?
It has two arms.
Nó có bao nhiêu tay?
Nó có 2 tay.
29
My dad has a small body.
Bố của tôi có 1 cơ thể nhỏ.
30
My sister has 2 small feet.
Em gái tôi có 2 bàn chân nhỏ.
31
My
Của tôi
32
Your
Của bạn
33
His
Của anh ấy
34
Her
Của cô ấy
35
This is my toy dragon.
Đây là đồ chơi con rồng của tôi.
36
He has a funny face.
Anh ấy có khuôn mặt ngộ nghĩnh.
37
I love my body.
Tôi yêu cơ thể của tôi.
38
I eat good food.
Tôi ăn đồ ăn ngon.
39
I brush my teeth.
Tôi đánh răng của tôi.
40
I feel good.
Tôi cảm thấy khoẻ.
41
What does the girl brush?
She brush her teeth.
Cô bé chải cái gì?
Cô bé chải răng của cô ấy.