UNIT10:COMMUNICATION Flashcards
(17 cards)
1
Q
Body language(n)
A
Ngôn ngữ hình thể,cử chỉ
2
Q
Communicate(v)
A
Giao tiếp, liên lạc
3
Q
Communication channel(n)
A
Kênh giao tiếp, kênh thông tin
4
Q
Cultural difference(n)
A
Sự khác biệt văn hóa
5
Q
Cyber world (n)
A
thế giới ảo ,thế giới mạng
6
Q
Face-to-face(adj)
A
Trực tiếp( trái nghĩa với trên mạng)
7
Q
Interact(v)
A
Tương tác
8
Q
Landline phone(n)
A
Điện thoại bàn
9
Q
Language barrier(n)
A
Rào cản ngôn ngữ
10
Q
Message board (n)
A
Bản tin( diễn đàn trên mạng)
11
Q
Multimedia(n)
A
Đa phương tiện
12
Q
Netiquette(n)
A
Phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
13
Q
Non-verbal language(n)
A
Ngôn ngữ Phi lời nói
14
Q
Smart phone(n)
A
Điện thoại thông minh
15
Q
Snail mail(n)
A
Thư chậm, thư gửi qua đường bưu điện
16
Q
Social media(n)
A
Mạng xã hội
17
Q
Telepathy(n)
A
Thần giao cách cảm, ngoại giao