UNIT11:SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
(20 cards)
1
Q
Archaeology(n)
A
Khảo cổ học
2
Q
Benefit(n,v)
A
Lợi ích ,hưởng lợi
3
Q
Cure(v,n)
A
Chữa khỏi ,phương pháp chữa khỏi
4
Q
Discover(v)
A
Khám phá ,phát hiện ra
5
Q
Enormous(adj)
A
To lớn
6
Q
Explore(v)
A
Khám phá ,nghiên cứu
7
Q
Field(n)
A
Lĩnh vực
8
Q
Improve(v)
A
Nâng cao ,cải thiện
9
Q
Invent(v)
A
Phát minh ra sáng chế ra
10
Q
Light bulb(n)
A
Bóng đèn
11
Q
Oversleep(v)
A
Ngủ quên
12
Q
Patent(n,v)
A
Bằng sáng chế ,cấp bằng sáng chế
13
Q
Precise(adj)
A
Chính xác
14
Q
Quality(n)
A
Chất lượng
15
Q
Role(n)
A
Vai trò
16
Q
Solve(v)
A
Giải quyết
17
Q
Support(n,v)
A
Sự ủng hộ, ủng hộ
18
Q
Technique(n)
A
Thủ thuật, kỹ thuật
19
Q
Transform(v)
A
Thay đổi ,biến đổi
20
Q
Underground(adj)
A
Dưới lòng đất ,ngầm